Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Morecambe vs Salford City
Hiệp một bắt đầu.
1'
Cú sút được cứu thua. Andy Dallas (Morecambe) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm và bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Ben Tollitt với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Salford City
Morecambe (4-1-3-2): Harry Burgoyne (1), Max Edward Taylor (5), Yann Songo'o (24), Jamie Stott (6), Adam Lewis (3), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Callum Jones (28), Paul Lewis (17), Andy Dallas (16), Lee Angol (10)
Salford City (3-4-1-2): Matthew Young (13), Haji Mnoga (19), Kevin Berkoe (3), Luke Garbutt (29), Josh Austerfield (33), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Hakeeb Adelakun (31), Ben Woodburn (14), Cole Stockton (9), Kelly N'Mai (10)

Morecambe
4-1-3-2
1
Harry Burgoyne
5
Max Edward Taylor
24
Yann Songo'o
6
Jamie Stott
3
Adam Lewis
4
Tom White
18
Benjamin Lee Tollitt
28
Callum Jones
17
Paul Lewis
16
Andy Dallas
10
Lee Angol
10
Kelly N'Mai
9
Cole Stockton
14
Ben Woodburn
31
Hakeeb Adelakun
6
Tyrese Fornah
4
Ossama Ashley
33
Josh Austerfield
29
Luke Garbutt
3
Kevin Berkoe
19
Haji Mnoga
13
Matthew Young

Salford City
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schofield | Jamie Jones | ||
Hallam Hope | Tom Edwards | ||
Jordan Slew | Ryan Watson | ||
Callum Cooke | Matty Lund | ||
Adam Fairclough | Jon Taylor | ||
Nathan Snowball | Rosaire Longelo | ||
Billy Whaite | Lewis Warrington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại