Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Hutchinson 14 | |
![]() Lee Angol (Kiến tạo: Yann Songo'o) 20 | |
![]() Tom White (Thay: Paul Lewis) 38 | |
![]() Ross Millen (Thay: Luke Hendrie) 59 | |
![]() Aron Sasu (Thay: James Furlong) 64 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Callum Maycock) 65 | |
![]() Mathew Stevens (Thay: Joe Pigott) 65 | |
![]() Omar Bugiel (Thay: Josh Kelly) 75 | |
![]() Callum Cooke (Thay: Harvey Macadam) 81 | |
![]() Andrew Dallas (Thay: Gerard Garner) 81 | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Lee Angol) 82 | |
![]() James Tilley (Thay: Alistair Smith) 84 | |
![]() Adam Lewis 86 | |
![]() James Tilley 90+7' |
Thống kê trận đấu Morecambe vs AFC Wimbledon


Diễn biến Morecambe vs AFC Wimbledon

Thẻ vàng cho James Tilley.

Thẻ vàng cho Adam Lewis.
Alistair Smith rời sân và được thay thế bởi James Tilley.
Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Andrew Dallas.
Harvey Macadam rời sân và được thay thế bởi Callum Cooke.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Omar Bugiel.
Joe Pigott rời sân và được thay thế bởi Mathew Stevens.
Callum Maycock rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.
James Furlong rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
Luke Hendrie rời sân và được thay thế bởi Ross Millen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Paul Lewis rời sân và được thay thế bởi Tom White.
Yann Songo'o đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lee Angol đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.
Đội hình xuất phát Morecambe vs AFC Wimbledon
Morecambe (4-3-3): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), Adam Lewis (3), Harvey Macadam (8), Yann Songo'o (24), Paul Lewis (17), Gerard Garner (33), Lee Angol (10), Gwion Edwards (7)
AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Sam Hutchinson (41), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Furlong (3), Callum Maycock (8), Joe Pigott (39), Josh Kelly (10)


Thay người | |||
38’ | Paul Lewis Tom White | 64’ | James Furlong Aron Sasu |
59’ | Luke Hendrie Ross Millen | 65’ | Joe Pigott Mathew Stevens |
81’ | Gerard Garner Andy Dallas | 65’ | Callum Maycock Marcus Browne |
81’ | Harvey Macadam Callum Cooke | 75’ | Josh Kelly Omar Bugiel |
82’ | Lee Angol Marcus Dackers | 84’ | Alistair Smith James Tilley |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom White | Lewis Ward | ||
Jordan Slew | James Tilley | ||
Andy Dallas | Omar Bugiel | ||
Benjamin Lee Tollitt | Mathew Stevens | ||
Marcus Dackers | Marcus Browne | ||
Callum Cooke | Aron Sasu | ||
Ross Millen | Isaac Ogundere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại