Số lượng khán giả hôm nay là 9251 người.
![]() Giovanni Leoni 52 | |
![]() Armando Izzo (Kiến tạo: Danilo D'Ambrosio) 60 | |
![]() Anas Haj Mohamed (Thay: Dennis Man) 63 | |
![]() Botond Balogh (Thay: Giovanni Leoni) 64 | |
![]() Hernani (Thay: Nahuel Estevez) 64 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Thay: Pontus Almqvist) 71 | |
![]() Anas Haj Mohamed 72 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Samuele Birindelli) 72 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro (Thay: Gaetano Castrovilli) 72 | |
![]() Roberto Gagliardini (Thay: Alessandro Bianco) 80 | |
![]() Stefan Lekovic (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 80 | |
![]() Jacob Ondrejka (Thay: Adrian Bernabe) 82 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Kiến tạo: Mandela Keita) 84 | |
![]() Gianluca Caprari (Thay: Kevin Zeroli) 85 | |
![]() Hernani 87 |
Thống kê trận đấu Monza vs Parma


Diễn biến Monza vs Parma
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Armando Izzo của Monza là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ Xuất sắc Nhất Trận Đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monza: 45%, Parma Calcio 1913: 55%.
Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Zion Suzuki có những pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mateo Pellegrino của Parma Calcio 1913 kéo ngã Danilo D'Ambrosio.
Phạt góc cho Monza.
Jacob Ondrejka từ Parma Calcio 1913 sút bóng đi chệch khung thành.
Parma Calcio 1913 có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Parma Calcio 1913 đang kiểm soát bóng.
Roberto Gagliardini giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Jean-Daniel Akpa-Akpro từ Monza đá ngã Jacob Ondrejka.
Emanuele Valeri giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Monza đang kiểm soát bóng.
Jacob Ondrejka sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Stefano Turati đã kiểm soát được tình hình.
Armando Izzo chặn thành công cú sút.
Cú sút của Anas Haj Mohamed bị chặn lại.
Stefano Turati từ Monza cắt được quả tạt hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Monza vs Parma
Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Armando Izzo (4), Danilo D`Ambrosio (33), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Alessandro Bianco (42), Kevin Zeroli (18), Giorgos Kyriakopoulos (77), Keita Balde (17), Dany Mota (47)
Parma (4-3-3): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Giovanni Leoni (46), Lautaro Valenti (5), Emanuele Valeri (14), Adrian Bernabe (10), Nahuel Estevez (8), Mandela Keita (16), Dennis Man (98), Mateo Pellegrino (32), Pontus Almqvist (11)


Thay người | |||
72’ | Gaetano Castrovilli Jean Akpa | 63’ | Dennis Man Anas Haj Mohamed |
72’ | Samuele Birindelli Patrick Ciurria | 64’ | Nahuel Estevez Hernani |
80’ | Alessandro Bianco Roberto Gagliardini | 64’ | Giovanni Leoni Botond Balogh |
80’ | Giorgos Kyriakopoulos Stefan Lekovic | 71’ | Pontus Almqvist Ange Bonny |
85’ | Kevin Zeroli Gianluca Caprari | 82’ | Adrian Bernabe Jacob Ondrejka |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Gagliardini | Richard Marcone | ||
Jean Akpa | Edoardo Corvi | ||
Semuel Pizzignacco | Mathias Fjortoft Lovik | ||
Andrea Mazza | Antoine Hainaut | ||
Arvid Brorsson | Hernani | ||
Stefan Lekovic | Jacob Ondrejka | ||
Tomas Palacios | Anas Haj Mohamed | ||
Kacper Urbański | Ange Bonny | ||
Gianluca Caprari | Drissa Camara | ||
Omari Forson | Botond Balogh | ||
Silvere Ganvoula | |||
Andrea Petagna | |||
Kevin Maussi Martins | |||
Samuele Vignato | |||
Patrick Ciurria |
Tình hình lực lượng | |||
Andrea Carboni Chấn thương đùi | Alessandro Vogliacco Kỷ luật | ||
Stefano Sensi Không xác định | Alessandro Circati Chấn thương dây chằng chéo | ||
Yordan Osorio Đau lưng | |||
Simon Sohm Kỷ luật | |||
Mateusz Kowalski Va chạm | |||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | |||
Valentin Mihăilă Chấn thương đùi | |||
Milan Djuric Chấn thương cơ | |||
Adrian Benedyczak Chấn thương mắt cá | |||
Matteo Cancellieri Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Monza vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 9 | 44 | B B B B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | T T T H B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -9 | 35 | T B H H T |
13 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | B T T B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 2 | 18 | -29 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -27 | 25 | H B B B B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | B T B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 29 | 2 | 9 | 18 | -25 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại