Ném biên dành cho AC Monza ở Monza.
![]() Giulio Donati 25 | |
![]() Luca Mazzitelli 45 | |
![]() Alessandro Tuia 45+1' | |
![]() Jose Machin 50 | |
![]() Gabriel Paletta 54 | |
![]() (Pen) Massimo Coda 56 | |
![]() Dany Mota (Thay: Leonardo Mancuso) 62 | |
![]() Andrea Colpani (Thay: Andrea Barberis) 62 | |
![]() Fabio Lucioni 63 | |
![]() Mario Gargiulo 66 | |
![]() Christian Gytkjaer (Thay: Mattia Valoti) 69 | |
![]() Antonino Ragusa (Thay: Marcin Listkowski) 70 | |
![]() Lorenco Simic (Thay: Alessandro Tuia) 70 | |
![]() Alexis Blin (Thay: Thorir Helgason) 70 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Salvatore Molina) 80 | |
![]() Pablo Rodriguez (Thay: Gabriel Strefezza) 82 | |
![]() Valentin Gendrey (Thay: Arturo Calabresi) 82 |
Thống kê trận đấu Monza vs Lecce


Diễn biến Monza vs Lecce
Trong Monza AC Monza lái xe về phía trước qua Andrea Colpani. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Quả phát bóng lên cho US Lecce tại Stadio Brianteo.
Ở Monza, US Lecce đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

Ghi bàn! Pablo Rodriguez mở rộng tỷ số dẫn trước của US Lecce lên 0-2.
Daniele Doveri ra hiệu cho AC Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân của US Lecce.
Phạt góc cho AC Monza.
AC Monza được hưởng quả phạt góc của Daniele Doveri.
Ném biên Mỹ Lecce.
Daniele Doveri thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
US Lecce được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
AC Monza được hưởng quả phạt góc của Daniele Doveri.
Ném biên dành cho AC Monza trong hiệp đấu của US Lecce.
Đội khách thay Arturo Calabresi bằng Valentin Gendrey.
Pablo Rodriguez sẽ thay thế Gabriel Strefezza cho US Lecce tại Stadio Brianteo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Monza.
AC Monza thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Lecce của Mỹ.
Ném biên dành cho AC Monza ở gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà đã thay Salvatore Molina bằng Patrick Ciurria. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Giovanni Stroppa.
Đá phạt cho US Lecce trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành AC Monza phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Monza vs Lecce
Monza (3-5-2): Michele Di Gregorio (16), Giulio Donati (2), Gabriel Paletta (29), Carlos Augusto (30), Pedro Pereira (13), Andrea Barberis (8), Luca Mazzitelli (4), Jose Machin (7), Salvatore Molina (79), Mattia Valoti (10), Leonardo Mancuso (11)
Lecce (4-3-3): Gabriel (21), Arturo Calabresi (33), Fabio Lucioni (5), Alessandro Tuia (13), Antonio Barreca (30), Thorir Helgason (14), Morten Hjulmand (42), Mario Gargiulo (8), Gabriel Strefezza (27), Massimo Coda (9), Marcin Listkowski (19)


Thay người | |||
62’ | Leonardo Mancuso Dany Mota | 70’ | Marcin Listkowski Antonino Ragusa |
62’ | Andrea Barberis Andrea Colpani | 70’ | Alessandro Tuia Lorenco Simic |
69’ | Mattia Valoti Christian Gytkjaer | 70’ | Thorir Helgason Alexis Blin |
80’ | Salvatore Molina Patrick Ciurria | 82’ | Arturo Calabresi Valentin Gendrey |
82’ | Gabriel Strefezza Pablo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Pirola | Valentin Gendrey | ||
Christian Gytkjaer | Antonino Ragusa | ||
Davide Bettella | Lorenco Simic | ||
Andrea Favilli | Marco Bleve | ||
Antonis Siatounis | Alessandro Plizzari | ||
Valentin Antov | John Bjoerkengren | ||
Luca Caldirola | Antonino Gallo | ||
Dany Mota | Alexis Blin | ||
Samuel Vignato | Zan Majer | ||
Patrick Ciurria | Raul Asencio | ||
Andrea Colpani | Brayan Vera | ||
Daniele Sommariva | Pablo Rodriguez |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại