Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Maxime Esteve
20
Jordan Lotomba
22
Hichem Boudaoui
32
Dante
35
(Pen) Teji Savanier
39
Morgan Schneiderlin (Thay: Hichem Boudaoui)
46
Elye Wahi
69
Bilal Brahimi (Thay: Amine Gouiri)
70
Kasper Dolberg (Thay: Andy Delort)
70
Sacha Delaye (Thay: Florent Mollet)
78
Junior Sambia (Thay: Arnaud Souquet)
79
Khephren Thuram-Ulien (Thay: Mario Lemina)
80
Beni Makouana (Thay: Valere Germain)
85
Evann Guessand (Thay: Calvin Stengs)
85
Beni Makouana
90+2'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Nice
Nice
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 20
1 Việt vị 2
56 Chuyền dài 11
13 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 15
1 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Montpellier vs Nice

Tất cả (338)
90+4'

Cầm bóng: Montpellier: 57%, Nice: 43%.

90+4'

Montpellier đã không tận dụng cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Montpellier: 56%, Nice: 44%.

90+4'

Bàn tay an toàn từ Jonas Omlin khi anh ấy đi ra và giành bóng

90+4'

Melvin Bard thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Tốt bắt đầu một cuộc phản công.

90+3'

Khephren Thuram-Ulien giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Mihailo Ristic đặt một cây thánh giá ...

90+3'

Montpellier đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2' Thẻ vàng cho Beni Makouana.

Thẻ vàng cho Beni Makouana.

90+2'

Thử thách nguy hiểm của Beni Makouana đến từ Montpellier. Morgan Schneiderlin vào cuối nhận được điều đó.

90+2'

Jordan Ferri thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Walter Benitez giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+1'

Teji Savanier của Montpellier thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+1'

Pablo Rosario dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

90+1'

Sacha Delaye của Montpellier thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Junior Sambia từ Montpellier thực hiện quả tạt bóng, nhưng đồng đội của anh ấy đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.

90'

Cầm bóng: Montpellier: 56%, Nice: 44%.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice

Montpellier (3-4-2-1): Jonas Omlin (1), Maxime Esteve (14), Joris Chotard (13), Nicolas Cozza (31), Arnaud Souquet (2), Florent Mollet (25), Jordan Ferri (12), Mihailo Ristic (7), Teji Savanier (11), Valere Germain (9), Elye Wahi (21)

Nice (4-4-2): Walter Benitez (40), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (28), Pablo Rosario (8), Mario Lemina (18), Calvin Stengs (22), Andy Delort (7), Amine Gouiri (11)

Montpellier
Montpellier
3-4-2-1
1
Jonas Omlin
14
Maxime Esteve
13
Joris Chotard
31
Nicolas Cozza
2
Arnaud Souquet
25
Florent Mollet
12
Jordan Ferri
7
Mihailo Ristic
11
Teji Savanier
9
Valere Germain
21
Elye Wahi
11
Amine Gouiri
7
Andy Delort
22
Calvin Stengs
18
Mario Lemina
8
Pablo Rosario
28
Hichem Boudaoui
26
Melvin Bard
4
Dante
25
Jean-Clair Todibo
23
Jordan Lotomba
40
Walter Benitez
Nice
Nice
4-4-2
Thay người
78’
Florent Mollet
Sacha Delaye
46’
Hichem Boudaoui
Morgan Schneiderlin
79’
Arnaud Souquet
Junior Sambia
70’
Amine Gouiri
Bilal Brahimi
85’
Valere Germain
Beni Makouana
70’
Andy Delort
Kasper Dolberg
80’
Mario Lemina
Khephren Thuram-Ulien
85’
Calvin Stengs
Evann Guessand
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Marcin Bulka
Ambroise Oyongo Bitolo
Flavius Daniliuc
Matheus Thuler
Jordan Amavi
Junior Sambia
Youcef Atal
Gabriel Bares
Bilal Brahimi
Leo Leroy
Kasper Dolberg
Sacha Delaye
Evann Guessand
Nicholas Gioacchini
Morgan Schneiderlin
Beni Makouana
Khephren Thuram-Ulien
Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/03 - 2016
18/09 - 2016
25/02 - 2017
15/10 - 2017
22/04 - 2018
23/09 - 2018
07/04 - 2019
15/09 - 2019
12/09 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
12/03 - 2022
12/01 - 2023
28/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 1
11/11 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
15/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X