- Matias Fonseca38
- Tabare Viudez42
- Gonzalo Vega45+3'
- Ismael Garcia (Thay: Emiliano Garcia)46
- Nicolas Ferreira (Thay: Gonzalo Vega)62
- Nicolas Ferreira67
- Martin Suarez (Thay: Kevin Rolon)73
- Esteban Nahuel Crucci Picardo (Thay: Matias Fonseca)73
- Santiago Guzman (Thay: Tabare Viudez)81
- Santiago Guzman87
- Hamilton Miguel Pereira Ferron16
- Brian Ferrares38
- Sebastian Assis (Thay: Brian Ferrares)44
- Axel Prado60
- Sebastian Sosa (Thay: Sergio Nunez)66
- Mauro Estol (Thay: Hamilton Miguel Pereira Ferron)76
- Briam Acosta (Thay: Luciano Cosentino)76
- Renzo Rabino (Thay: Briam Acosta)76
Thống kê trận đấu Montevideo Wanderers vs Cerro Largo
số liệu thống kê
Montevideo Wanderers
Cerro Largo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Montevideo Wanderers vs Cerro Largo
Thay người | |||
46’ | Emiliano Garcia Ismael Garcia | 44’ | Brian Ferrares Sebastian Assis |
62’ | Gonzalo Vega Nicolas Ferreira | 66’ | Sergio Nunez Sebastian Sosa |
73’ | Kevin Rolon Martin Suarez | 76’ | Hamilton Miguel Pereira Ferron Mauro Estol |
73’ | Matias Fonseca Esteban Nahuel Crucci Picardo | 76’ | Briam Acosta Renzo Rabino |
81’ | Tabare Viudez Santiago Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Silveira | Mauro Estol | ||
Federico Martinez | Renzo Rabino | ||
Martin Suarez | Sebastian Assis | ||
Santiago Guzman | Alfonso De Lucca | ||
Nicolas Ferreira | Alan Garcia | ||
Facundo Milan | Gianlucca Fatecha | ||
Bruno Veglio | Gino Santilli | ||
Esteban Nahuel Crucci Picardo | Nicolas Cabral | ||
Agustin Albarracin | Santiago Rollano | ||
Ismael Garcia | Sebastian Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro Largo
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 32 | B T T T T |
2 | Club Atletico Penarol | 13 | 10 | 2 | 1 | 21 | 32 | T T T T T |
3 | Boston River | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | B T B T H |
4 | Danubio | 13 | 6 | 6 | 1 | 9 | 24 | H T T H H |
5 | Racing | 13 | 5 | 6 | 2 | 3 | 21 | H T B T H |
6 | Defensor Sporting | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T H T T B |
7 | Miramar Misiones | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T B T H H |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | H B T H T |
9 | Rampla Juniors | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | B T H B B |
10 | Fenix | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | T B B B H |
11 | Montevideo Wanderers | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B H H B B |
12 | Liverpool | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H H |
13 | River Plate | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B H |
14 | Cerro | 13 | 2 | 6 | 5 | -8 | 12 | H B H H H |
15 | Club Atletico Progreso | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | T B H B H |
16 | Deportivo Maldonado | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại