![]() Luis Leandro Sosa Otermin 38 | |
![]() Alejandro Agustin Pena Montero 40 | |
![]() Nicolas Alejandro Rodriguez Charquero (Kiến tạo: Leandro Alexis Navarro) 45+1' | |
![]() Mathias Suarez (Thay: Alejandro Agustin Pena Montero) 46 | |
![]() Matias Joaquin Santos Arotegui (Thay: Alfonso Dario Pereira D'Atri) 59 | |
![]() Leandro Alexis Navarro 61 | |
![]() Santiago Martin Paiva Mattos (Thay: Maicol Gabriel Cabrera Galain) 69 | |
![]() Jimmy Evans Oghenerukwe (Thay: Sebastian Bruno Fernandez Miglierina) 70 | |
![]() Juan Bautista Cejas (Thay: Joaquin Zeballos) 74 | |
![]() Cristian Daniel Cruz Regueiro (Thay: Luis Guillermo May Bartesaghi) 76 | |
![]() Nathanael Guzman (Thay: Gabriel Fabricio Chocobar) 80 | |
![]() Jimmy Evans Oghenerukwe 87 | |
![]() Rafael German Haller Piloni (Thay: Leandro Alexis Navarro) 90 | |
![]() Lucas Elias Morales Villalba 90+4' | |
![]() Renzo Miguel Orihuela Barcos (Kiến tạo: Matias Joaquin Santos Arotegui) 90+7' |
Thống kê trận đấu Montevideo City Torque vs Danubio
số liệu thống kê

Montevideo City Torque

Danubio
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Montevideo City Torque vs Danubio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo City Torque
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại