Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Sergio Canales (Kiến tạo: Lucas Ocampos)6
  • German Berterame (Kiến tạo: Lucas Ocampos)13
  • Oliver Torres16
  • Sergio Canales27
  • Sergio Canales (Kiến tạo: Lucas Ocampos)41
  • Sebastian Vegas (Thay: Hector Moreno)64
  • Johan Rojas (Thay: Oliver Torres)64
  • Johan Rojas (Kiến tạo: Sergio Canales)68
  • Brandon Vazquez (Thay: German Berterame)75
  • Cesar Garza (Thay: Fidel Ambriz)75
  • Jordi Cortizo (Thay: Iker Fimbres)75
  • Jeremy Marquez22
  • Jhon Murillo (Thay: Jose Lozano)60
  • Leonardo Flores (Thay: Eduardo Aguirre)61
  • John Murillo (Thay: Eduardo Aguirre)62
  • Leonardo Flores (Thay: Jose Rivaldo Lozano)62
  • Raymundo Fulgencio (Thay: Israel Larios)67
  • Matheus Doria72
  • Uros Djurdjevic (Thay: Jeremy Marquez)78
  • Adrian Mora (Thay: Luis Reyes)78

Thống kê trận đấu Monterrey vs Atlas

số liệu thống kê
Monterrey
Monterrey
Atlas
Atlas
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Monterrey vs Atlas

Monterrey (4-2-3-1): Esteban Andrada (1), Victor Andres Guzman (4), Stefan Medina (33), Hector Moreno (15), Gerardo Arteaga (3), Fidel Daniel Ambriz Gonzalez (5), Iker Fimbres (204), Sergio Canales (10), Óliver Torres (8), Lucas Ocampos (29), German Berterame (7)

Atlas (4-2-3-1): Camilo Vargas (12), Edgar Zaldivar (6), Hugo Nervo (2), Dória (5), Luis Reyes (14), Jeremy Márquez (18), Paulo Ramirez (216), Israel Larios (211), Jesus Serrato (192), Jose Lozano (17), Eduardo Aguirre (19)

Monterrey
Monterrey
4-2-3-1
1
Esteban Andrada
4
Victor Andres Guzman
33
Stefan Medina
15
Hector Moreno
3
Gerardo Arteaga
5
Fidel Daniel Ambriz Gonzalez
204
Iker Fimbres
10 2
Sergio Canales
8
Óliver Torres
29
Lucas Ocampos
7
German Berterame
19
Eduardo Aguirre
17
Jose Lozano
192
Jesus Serrato
211
Israel Larios
216
Paulo Ramirez
18
Jeremy Márquez
14
Luis Reyes
5
Dória
2
Hugo Nervo
6
Edgar Zaldivar
12
Camilo Vargas
Atlas
Atlas
4-2-3-1
Thay người
64’
Hector Moreno
Sebastian Vegas
60’
Jose Lozano
John Murillo
64’
Oliver Torres
Johan Rojas
61’
Eduardo Aguirre
Leonardo Flores
75’
Iker Fimbres
Jordi Cortizo
67’
Israel Larios
Raymundo Fulgencio
75’
Fidel Ambriz
Cesar Garza
78’
Luis Reyes
Adrian Mora
75’
German Berterame
Brandon Vazquez
78’
Jeremy Marquez
Djuka
Cầu thủ dự bị
Luis Cardenas
Jose Hernandez
Edson Gutierrez
Idekel Dominguez
Sebastian Vegas
Adrian Mora
Antonio Leone
Gaddi Aguirre
Johan Rojas
Raymundo Fulgencio
Tecatito
Carlos Guillen
Jordi Cortizo
Mateo Garcia
Cesar Garza
John Murillo
Brandon Vazquez
Leonardo Flores
Roberto de la Rosa
Djuka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Mexico
12/09 - 2021
H1: 0-1
18/09 - 2022
H1: 0-0
10/02 - 2023
H1: 0-0
10/07 - 2023
H1: 1-0
18/03 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Monterrey

VĐQG Mexico
11/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 3-0
28/10 - 2024
24/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Atlas

VĐQG Mexico
11/11 - 2024
H1: 0-0
07/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
H1: 3-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 2-0
21/09 - 2024
18/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Mexico

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cruz AzulCruz Azul1713312742T T T H H
2TolucaToluca1710522235T T H B T
3TigresTigres1710431034B T T T H
4PumasPumas17944831H B H T T
5MonterreyMonterrey17944731T H B T T
6Atletico de San LuisAtletico de San Luis17935830B T T H T
7TijuanaTijuana17854-129H H B H T
8CF AmericaCF America17836627H T T T B
9CD GuadalajaraCD Guadalajara17746925T B H T B
10AtlasAtlas17575-622H H B H H
11LeonLeon17395-218H T H H B
12FC JuarezFC Juarez175210-1417B B T H T
13NecaxaNecaxa17368-615B B B H H
14Mazatlan FCMazatlan FC17287-914T H B H B
15PueblaPuebla174211-1414B B T B B
16PachucaPachuca173410-913H B T B B
17Queretaro FCQueretaro FC173311-1812B B B B T
18Club Santos LagunaClub Santos Laguna172411-1810H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X