![]() Manuel Arteaga (Kiến tạo: Carlos Harvey) 23 | |
![]() Jose Hernandez (Thay: Daniel Krutzen) 38 | |
![]() Daniel Trejo (Kiến tạo: Panagiotis Armenakas) 45+2' | |
![]() Sam Gleadle (Thay: Adrian Rebollar) 46 | |
![]() Sean Okoli (Thay: Christian Volesky) 62 | |
![]() Walmer Martinez (Thay: Simon Dawkins) 71 | |
![]() Sean Okoli 74 | |
![]() Jesse Maldonado (Thay: Chase Andrew Boone) 78 | |
![]() Mohamed Traore (Thay: Daniel Trejo) 78 | |
![]() Dariusz Formella (Thay: Manuel Arteaga) 79 | |
![]() Mohamed Traore 86 | |
![]() Emil Cuello (Thay: Henry Uzochokwu) 88 | |
![]() Fede Varela (Thay: Panagiotis Armenakas) 88 |
Thống kê trận đấu Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC
số liệu thống kê

Monterey Bay FC

Phoenix Rising FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC (4-3-3): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Grant Robinson (12), Adrian Rebollar (7), Simon Dawkins (8), Mobi Fehr (13), Alex Dixon (15), Christian Volesky (10), Chase Andrew Boone (31)
Phoenix Rising FC (3-5-2): Rocco Rios Novo (1), Alejandro Fuenmayor (30), Daniel Krutzen (4), Henry Uzochokwu Unuorah (15), Darnell King (2), Danny Trejo (17), Carlos Harvey (67), Renzo Zambrano (26), Eddie Munjoma (23), Panagiotis Armenakas (21), Manuel Arteaga (9)

Monterey Bay FC
4-3-3
16
Antony Siaha
3
Morey Doner
33
Kai Greene
2
Hugh Roberts
12
Grant Robinson
7
Adrian Rebollar
8
Simon Dawkins
13
Mobi Fehr
15
Alex Dixon
10
Christian Volesky
31
Chase Andrew Boone
9
Manuel Arteaga
21
Panagiotis Armenakas
23
Eddie Munjoma
26
Renzo Zambrano
67
Carlos Harvey
17
Danny Trejo
2
Darnell King
15
Henry Uzochokwu Unuorah
4
Daniel Krutzen
30
Alejandro Fuenmayor
1
Rocco Rios Novo

Phoenix Rising FC
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Adrian Rebollar Sam Gleadle | 38’ | Daniel Krutzen Jose Hernandez |
62’ | Christian Volesky Sean Okoli | 78’ | Daniel Trejo Mohamed Traore |
71’ | Simon Dawkins Walmer Martinez | 79’ | Manuel Arteaga Dariusz Formella |
78’ | Chase Andrew Boone Jesse Maldonado | 88’ | Henry Uzochokwu Emil Cuello |
88’ | Panagiotis Armenakas Fede Varela |
Cầu thủ dự bị | |||
Nevelo Yoseke | Patrick Rakovsky | ||
Alex Lara | Emil Cuello | ||
Carlos Herrera | Jose Hernandez | ||
Sean Okoli | Dariusz Formella | ||
Walmer Martinez | Erickson Gallardo | ||
Jesse Maldonado | Mohamed Traore | ||
Sam Gleadle | Fede Varela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Phoenix Rising FC
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B | |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
17 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
18 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
21 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
22 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại