![]() Edvin Kuc (Kiến tạo: Stevan Jovetic) 3 | |
![]() Igor Vujacic 28 | |
![]() Slobodan Rubezic 32 | |
![]() Risto Radunovic 34 | |
![]() Modestas Vorobjovas 41 | |
![]() Stevan Jovetic (Kiến tạo: Driton Camaj) 48 | |
![]() Edgaras Utkus 57 | |
![]() Arvydas Novikovas (Thay: Modestas Vorobjovas) 63 | |
![]() Klaudijus Upstas (Thay: Pijus Sirvys) 63 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: Edgaras Utkus) 63 | |
![]() Marko Vukcevic (Thay: Stevan Jovetic) 69 | |
![]() Driton Camaj 72 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Driton Camaj) 74 | |
![]() Justas Lasickas 76 | |
![]() Dusan Bakic (Thay: Nikola Krstovic) 78 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Marko Jankovic) 78 | |
![]() Daniel Romanovskij (Thay: Fedor Chernykh) 81 | |
![]() Edvin Kuc 87 |
Thống kê trận đấu Montenegro vs Lithuania
số liệu thống kê

Montenegro

Lithuania
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Montenegro vs Lithuania
Montenegro (4-4-2): Milan Mijatovic (1), Marko Vesovic (7), Slobodan Rubezic (22), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Milutin Osmajic (21), Marko Jankovic (8), Edvin Kuc (14), Driton Camaj (18), Nikola Krstovic (11), Stevan Jovetic (10)
Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (12), Justas Lasickas (13), Edvinas Girdvainis (4), Rokas Lekiatas (20), Pijus Sirvys (17), Edgaras Utkus (19), Modestas Vorobjovas (6), Vykintas Slivka (14), Gvidas Gineitis (15), Fedor Cernych (10), Gytis Paulauskas (9)

Montenegro
4-4-2
1
Milan Mijatovic
7
Marko Vesovic
22
Slobodan Rubezic
5
Igor Vujacic
3
Risto Radunovic
21
Milutin Osmajic
8
Marko Jankovic
14
Edvin Kuc
18
Driton Camaj
11
Nikola Krstovic
10
Stevan Jovetic
9
Gytis Paulauskas
10
Fedor Cernych
15
Gvidas Gineitis
14
Vykintas Slivka
6
Modestas Vorobjovas
19
Edgaras Utkus
17
Pijus Sirvys
20
Rokas Lekiatas
4
Edvinas Girdvainis
13
Justas Lasickas
12
Edvinas Gertmonas

Lithuania
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Stevan Jovetic Marko Vukcevic | 63’ | Pijus Sirvys Klaudijus Upstas |
74’ | Driton Camaj Viktor Djukanovic | 63’ | Modestas Vorobjovas Arvydas Novikovas |
78’ | Nikola Krstovic Dusan Bakic | 63’ | Edgaras Utkus Artur Dolznikov |
78’ | Marko Jankovic Stefan Loncar | 81’ | Fedor Chernykh Daniel Romanovskij |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Bakic | Emilijus Zubas | ||
Filip Djukic | Vytautas Gediminas Cerniauskas | ||
Andrija Vukcevic | Linas Klimavicius | ||
Marko Vukcevic | Markas Beneta | ||
Vladan Bubanja | Kipras Kazukolovas | ||
Miodrag Radulovic | Klaudijus Upstas | ||
Vladimir Jovovic | Matijus Remeikis | ||
Viktor Djukanovic | Arvydas Novikovas | ||
Marko Tuci | Ovidijus Verbickas | ||
Stefan Loncar | Daniel Romanovskij | ||
Milos Milovic | Faustas Steponavicius | ||
Nikola Ivezic | Artur Dolznikov | ||
Andrija Radulovic |
Nhận định Montenegro vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Montenegro
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Lithuania
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại