Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita hôm nay 18-05-2024

Giải J League 2 - Th 7, 18/5

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 2

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 18/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ren Komatsu
17
Shota Aoki
30
Koki Sakamoto (Thay: Shintaro Kokubu)
46
Kazuma Okamoto (Thay: Shuta Kikuchi)
46
Yoshiki Fujimoto (Thay: Junya Takahashi)
62
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
71
Chihiro Kato (Thay: Yusuke Goto)
71
Ryoma Kida (Thay: Yudai Konishi)
79
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
81
Yukihito Kajiya (Thay: Ryuhei Oishi)
81
Koji Hachisuka (Thay: Kota Muramatsu)
87
Hiroki Kurimoto (Thay: Ren Komatsu)
87
Hiroki Kurimoto
90+3'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Shota Kikuchi (83), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Yusuke Goto (41)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Tomofumi Fujiyama (25), Ryuhei Oishi (14), Shota Aoki (40), Ren Komatsu (10)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
83
Shota Kikuchi
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
2
Taiju Yoshida
8
Yudai Konishi
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
36
Junya Takahashi
41
Yusuke Goto
10
Ren Komatsu
40
Shota Aoki
14
Ryuhei Oishi
25
Tomofumi Fujiyama
80
Kazuya Onohara
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Shuta Kikuchi
Kazuma Okamoto
71’
Junki Hata
Ryota Nakamura
46’
Shintaro Kokubu
Koki Sakamoto
81’
Ryuhei Oishi
Yukihito Kajiya
62’
Junya Takahashi
Yoshiki Fujimoto
81’
Shota Aoki
Koya Handa
71’
Yusuke Goto
Chihiro Kato
87’
Kota Muramatsu
Koji Hachisuka
79’
Yudai Konishi
Ryoma Kida
87’
Ren Komatsu
Hiroki Kurimoto
Cầu thủ dự bị
Ko Hasegawa
Genki Yamada
Kazuma Okamoto
Koji Hachisuka
Ryoma Kida
Hiroki Kurimoto
Koki Sakamoto
Ryota Nakamura
Chihiro Kato
Yukihito Kajiya
Nagi Matsumoto
Koya Handa
Yoshiki Fujimoto
Ken Tshizanga Matsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
10/04 - 2022
17/07 - 2022
21/05 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
30/06 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723723B H T H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T T H T H
4FC ImabariFC Imabari12561821H T H H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419T B H B T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418T H H B T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12534218B B B H B
8Jubilo IwataJubilo Iwata12534-218T H H B B
9Mito HollyhockMito Hollyhock12453317T B T T H
10Sagan TosuSagan Tosu12525-217B T T H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016T H H B T
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435115T B B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113B H H B B
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T T H H H
16Iwaki FCIwaki FC12336-612B B B T T
17Consadole SapporoConsadole Sapporo12408-1012B T B T B
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112T B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12165-39B H H H B
20Ehime FCEhime FC12147-127B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X