Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

5 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shota Aoki
22
Kosuke Yamazaki
40
Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Kunitomo Suzuki)
52
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
56
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
56
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
56
(og) Kosuke Yamazaki
58
Tiago Alves (Kiến tạo: Kunitomo Suzuki)
66
Naoki Inoue (Thay: Taira Shige)
67
Shuto Kawai (Thay: Tiago Alves)
73
Dellatorre (Thay: Kunitomo Suzuki)
73
Yoshiaki Arai
75
Yudai Tanaka (Thay: Naoki Inoue)
79
Ibuki Yoshida
85
Dellatorre (Kiến tạo: Ayumu Kawai)
87
Yudai Konishi (Thay: Kota Yamada)
90
Koki Kido (Thay: Yoshiki Fujimoto)
90
Dellatorre (Kiến tạo: Riku Handa)
90+1'
Koki Kido
90+5'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Blaublitz Akita

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Yoshiki Fujimoto (11), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Tiago Alves (20), Kunitomo Suzuki (13), Kota Yamada (10)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Tatsushi Koyanagi (3), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
11
Yoshiki Fujimoto
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
20
Tiago Alves
13
Kunitomo Suzuki
10
Kota Yamada
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
9
Ryota Nakamura
33
Ryutaro Iio
4
Jurato Ikeda
3
Tatsushi Koyanagi
13
Ryuji Saito
1
Yoshiaki Arai
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
73’
Tiago Alves
Shuto Kawai
56’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
73’
Kunitomo Suzuki
Dellatorre
56’
Shota Aoki
Hayate Take
90’
Kota Yamada
Yudai Konishi
56’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
90’
Yoshiki Fujimoto
Koki Kido
67’
Yudai Tanaka
Naoki Inoue
79’
Naoki Inoue
Yudai Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yudai Konishi
Naoki Eguchi
Eisuke Fujishima
Yudai Tanaka
Takumi Yamada
Yosuke Mikami
Seiji Kimura
Naoki Inoue
Shuto Kawai
Hayate Take
Koki Kido
Kaito Chida
Dellatorre
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
10/04 - 2022
17/07 - 2022
21/05 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
30/06 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723723B H T H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T T H T H
4FC ImabariFC Imabari12561821H T H H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419T B H B T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418T H H B T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12534218B B B H B
8Jubilo IwataJubilo Iwata12534-218T H H B B
9Mito HollyhockMito Hollyhock12453317T B T T H
10Sagan TosuSagan Tosu12525-217B T T H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016T H H B T
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435115T B B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113B H H B B
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T T H H H
16Iwaki FCIwaki FC12336-612B B B T T
17Consadole SapporoConsadole Sapporo12408-1012B T B T B
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112T B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12165-39B H H H B
20Ehime FCEhime FC12147-127B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X