Chủ Nhật, 27/04/2025

Trực tiếp kết quả Montana vs Dunav Ruse hôm nay 18-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 18/9

Kết thúc

Montana

Montana

1 : 3

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 18/09/2022
Vòng 10 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yordan Dimitrov
25
Mehdi Ouamri
66
Preslav Petkov
82
Yordan Dimitrov
86

Thống kê trận đấu Montana vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Montana
Montana
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
18/09 - 2022
23/04 - 2023
27/10 - 2023
12/05 - 2024
12/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Montana

Hạng 2 Bulgaria
17/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-1
03/04 - 2025
30/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
11/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3221924572T T T T T
2MontanaMontana32191033367H T T H T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3218861262T T T B B
4Dunav RuseDunav Ruse32141261454T H H B T
5YantraYantra32141081652T T H H H
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa32141081052B T H T B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3214711249B H B H H
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II32121281548H B T H H
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3214315145T B T T B
10Spartak PlevenSpartak Pleven3212812-444T B H B H
11EtarEtar3212812444B H B B H
12FratriaFratria3211813-641B T T H T
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II32101012240B T B H H
14Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3211615-339T B B T B
15Minyor PernikMinyor Pernik3210616-1536B B B T B
16FC LovechFC Lovech328717-1731T H T B T
17Sportist SvogeSportist Svoge3261115-1829T H H T H
18NesebarNesebar3241117-3323B B B H T
19Strumska SlavaStrumska Slava3231415-2623B B H H H
20Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II326422-3222B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X