![]() Philip Ejike 18 | |
![]() Stefan Statev 34 | |
![]() Stefan Kamenov 46 | |
![]() Ivaylo Klimentov 54 |
Thống kê trận đấu Montana vs Dobrudzha Dobrich
số liệu thống kê

Montana

Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bulgaria
Thành tích gần đây Montana
Hạng 2 Bulgaria
Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich
Hạng 2 Bulgaria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T T H T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 9 | 2 | 33 | 51 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 8 | 47 | T H B B B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 6 | 43 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 9 | 42 | H T H H T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 11 | 42 | H T B H B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 10 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 12 | 40 | H B T H T |
9 | 25 | 10 | 8 | 7 | 11 | 38 | B H T T H | |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -4 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | T B H H B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -3 | 30 | B B B T B |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | T B T B B |
14 | 25 | 8 | 5 | 12 | -5 | 29 | B T B B H | |
15 | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | T H B B B | |
16 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -13 | 21 | B H H B B |
17 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -21 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -15 | 20 | B H T H T |
19 | 25 | 3 | 10 | 12 | -24 | 19 | H H H H T | |
20 | ![]() | 25 | 3 | 10 | 12 | -22 | 19 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại