Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Mohamed Camara 17 | |
![]() Eliot Matazo (Thay: Wissam Ben Yedder) 20 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Takumi Minamino) 21 | |
![]() (Pen) Breel Embolo 31 | |
![]() Breel Embolo 31 | |
![]() Elbasan Rashani 48 | |
![]() Komnen Andric 53 | |
![]() Ismail Jakobs (Thay: Aleksandr Golovin) 61 | |
![]() Saif-Eddine Khaoui 63 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Grejohn Kyei) 64 | |
![]() Yohann Magnin 67 | |
![]() Jodel Dossou (Thay: Komnen Andric) 74 | |
![]() Ismail Jakobs 87 | |
![]() Alidu Seidu 87 | |
![]() Krepin Diatta 90+1' | |
![]() Alexander Nuebel 90+4' |
Thống kê trận đấu Monaco vs Clermont Foot


Diễn biến Monaco vs Clermont Foot
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Monaco: 34%, Clermont Foot: 66%.

Trọng tài không phàn nàn gì từ Alexander Nuebel, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jodel Dossou từ Clermont Foot tiếp Caio Henrique
Một nỗ lực tốt của Jodel Dossou khi anh ta thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Neto Borges tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Neto Borges thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Yohann Magnin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Monaco thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Elbasan Rashani thắng một cuộc thách đấu trên không trước Krepin Diatta
Quả phát bóng lên cho Monaco.
Một cơ hội đến với Mateusz Wieteska từ Clermont Foot nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Quả tạt của Neto Borges từ Clermont Foot thành công tìm được đồng đội trong vòng cấm.
Clermont Chân với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Krepin Diatta không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Krepin Diatta từ Monaco đi hơi quá xa ở đó khi kéo Muhammed-Cham Saracevic xuống
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Alidu Seidu giải tỏa áp lực với một pha giải nguy
Monaco bắt đầu phản công.
Axel Disasi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Đội hình xuất phát Monaco vs Clermont Foot
Monaco (4-4-2): Alexander Nubel (16), Vanderson (2), Axel Disasi (6), Guillermo Maripan (3), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Mohamed Camara (4), Youssouf Fofana (19), Aleksandr Golovin (17), Wissam Ben Yedder (10), Breel Embolo (36)
Clermont Foot (3-4-1-2): Mory Diaw (99), Alidu Seidu (36), Mateusz Wieteska (4), Maximiliano Caufriez (5), Elbasan Rashani (18), Neto Borges (3), Yohann Magnin (7), Saif-Eddine Khaoui (10), Muhammed-Cham Saracevic (70), Grejohn Kyei (95), Komnen Andric (9)


Thay người | |||
20’ | Wissam Ben Yedder Eliot Matazo | 64’ | Grejohn Kyei Jim Allevinah |
21’ | Takumi Minamino Krepin Diatta | 74’ | Komnen Andric Jodel Dossou |
61’ | Aleksandr Golovin Ismail Jakobs |
Cầu thủ dự bị | |||
Krepin Diatta | Ouparine Djoco | ||
Thomas Didillon | Souleymane Cisse | ||
Malang Sarr | Oliver Kamdem | ||
Jean Lucas | Baïla Diallo | ||
Ismail Jakobs | Yanis Massolin | ||
Eliot Matazo | Jim Allevinah | ||
Maghnes Akliouche | Jodel Dossou | ||
Myron Boadu | Arial Mendy | ||
Kevin Volland | Florent Ogier |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monaco
Thành tích gần đây Clermont Foot
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại