Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nathan Patterson (Kiến tạo: John McGinn) 38 | |
![]() Nathan Patterson 54 | |
![]() Vadim Bolohan 58 | |
![]() Denis Marandici 61 | |
![]() Artur Ionita 61 | |
![]() Che Adams (Kiến tạo: Nathan Patterson) 65 | |
![]() Artiom Puntus 73 | |
![]() Vadim Rata 77 | |
![]() (Pen) Vadim Rata 82 |
Thống kê trận đấu Moldova vs Scotland


Diễn biến Moldova vs Scotland
John McGinn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Turnbull.
Che Adams sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.
Billy Gilmour sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenny McLean.

ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vadim Rata.
Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Nisbet.

Thẻ vàng cho Artiom Puntus.
Denis Marandici ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marius Iosipoi.
Ion Nicolaescu sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Artiom Puntus.

G O O O A A A L - Che Adams đang nhắm đến!
Vadim Bolohan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Artjom Rozgoniuc.
Radu Ginsari sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maxim Cojocaru.
Cristian Dros sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Victor Bogaciuc.
Ion Jardan ra đi và anh ấy được thay thế bởi Victor Bogaciuc.

Thẻ vàng cho Artur Ionita.

Thẻ vàng cho Denis Marandici.

Thẻ vàng cho Vadim Bolohan.

Thẻ vàng cho Nathan Patterson.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Moldova vs Scotland
Moldova (3-5-2): Stanislav Namasco (1), Ion Jardan (15), Veaceslav Posmac (5), Vadim Bolohan (3), Ioan-Calin Revenco (2), Vadim Rata (22), Cristian Dros (18), Artur Ionita (7), Denis Marandici (14), Ion Nicolaescu (9), Radu Ginsari (11)
Scotland (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Jack Hendry (13), Liam Cooper (16), Kieran Tierney (6), Nathan Patterson (22), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Stuart Armstrong (17), Che Adams (10)


Thay người | |||
61’ | Cristian Dros Victor Bogaciuc | 75’ | Stuart Armstrong Kevin Nisbet |
61’ | Radu Ginsari Maxim Cojocaru | 85’ | Che Adams Jacob Brown |
61’ | Vadim Bolohan Artjom Rozgoniuc | 85’ | Billy Gilmour Kenny McLean |
71’ | Denis Marandici Marius Iosipoi | 90’ | John McGinn David Turnbull |
71’ | Ion Nicolaescu Artiom Puntus |
Cầu thủ dự bị | |||
Dumitru Celeadnic | Zander Clark | ||
Nicolae Calancea | Jon McLaughlin | ||
Danu Spataru | Stephen O'Donnell | ||
Eugeniu Cociuc | Jacob Brown | ||
Victor Bogaciuc | Scott McKenna | ||
Marius Iosipoi | David Turnbull | ||
Artiom Puntus | Kevin Nisbet | ||
Corneliu Cotogoi | Lewis Ferguson | ||
Maxim Cojocaru | Kenny McLean | ||
Igor Arhirii | John Souttar | ||
Artjom Rozgoniuc | |||
Iurie Iovu |
Nhận định Moldova vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moldova
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại