Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Nichita Motpan26
  • Vladyslav Baboglo28
  • Artur Ionita (Kiến tạo: Mihail Caimacov)31
  • Denis Marandici (Thay: Nichita Mospan)57
  • Virgiliu Postolachi (Thay: Vitalie Damascan)57
  • Denis Marandici (Thay: Nichita Motpan)58
  • Victor Stina (Thay: Mihail Caimacov)71
  • Maxim Cojocaru (Thay: Artur Ionita)71
  • Victor Mudrac78
  • Dmitri Mandricenco (Thay: Vadim Rata)82
  • Artur Craciun90+4'
  • Maxim Cojocaru (Kiến tạo: Victor Mudrac)90+5'
  • Albert Rosas28
  • Moises San Nicolas53
  • Aaron Sanchez (Thay: Marc Garcia)61
  • Ricard Fernandez (Thay: Alex Martinez)61
  • Eric Vales Ramos (Thay: Joao Teixeira)71
  • Marc Pujol (Thay: Marc Vales)84
  • Eric Vales Ramos88
  • Marc Pujol90+2'

Thống kê trận đấu Moldova vs Andorra

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Andorra
Andorra
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Andorra

Tất cả (25)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Victor Mudrac là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' G O O O A A L - Maxim Cojocaru đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Maxim Cojocaru đã trúng mục tiêu!

90+4' Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

90+2' Thẻ vàng cho Marc Pujol.

Thẻ vàng cho Marc Pujol.

88' Thẻ vàng cho Eric Vales Ramos.

Thẻ vàng cho Eric Vales Ramos.

84'

Marc Vales rời sân và được thay thế bởi Marc Pujol.

82'

Vadim Rata rời sân và được thay thế bởi Dmitri Mandricenco.

78' Thẻ vàng cho Victor Mudrac.

Thẻ vàng cho Victor Mudrac.

72'

Joao Teixeira rời sân và được thay thế bởi Eric Vales Ramos.

71'

Joao Teixeira rời sân và được thay thế bởi Eric Vales Ramos.

71'

Artur Ionita rời sân và được thay thế bởi Maxim Cojocaru.

71'

Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Victor Stina.

61'

Alex Martinez rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

61'

Marc Garcia rời sân và được thay thế bởi Aaron Sanchez.

58'

Nichita Motpan rời sân và được thay thế bởi Denis Marandici.

57'

Vitalie Damascan rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

53' Thẻ vàng cho Moises San Nicolas.

Thẻ vàng cho Moises San Nicolas.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

31'

Mihail Caimacov là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Moldova vs Andorra

Moldova (5-4-1): Dumitru Celeadnic (1), Sergiu Platica (20), Artur Craciun (14), Victor Mudrac (15), Vladislav Baboglo (4), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Vitalie Damascan (10)

Andorra (5-4-1): Iker (12), Moisés San Nicolás (15), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Marc García (21), Alex Martinez (16), João Teixeira (20), Marc Vales (3), Joan Cervos (17), Albert Rosas Ubach (11)

Moldova
Moldova
5-4-1
1
Dumitru Celeadnic
20
Sergiu Platica
14
Artur Craciun
15
Victor Mudrac
4
Vladislav Baboglo
2
Oleg Reabciuk
11
Mihail Caimacov
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
7
Artur Ionita
10
Vitalie Damascan
11
Albert Rosas Ubach
17
Joan Cervos
3
Marc Vales
20
João Teixeira
16
Alex Martinez
21
Marc García
22
Ian Oliveira
6
Christian Garcia
5
Max Llovera
15
Moisés San Nicolás
12
Iker
Andorra
Andorra
5-4-1
Thay người
57’
Vitalie Damascan
Virgiliu Postolachi
61’
Marc Garcia
Aarón Sánchez
58’
Nichita Motpan
Denis Marandici
61’
Alex Martinez
Cucu
71’
Artur Ionita
Maxim Cojocaru
71’
Joao Teixeira
Eric Vales
71’
Mihail Caimacov
Victor Stina
84’
Marc Vales
Marc Pujol
82’
Vadim Rata
Dmitri Mandricenco
Cầu thủ dự bị
Cristian Avram
Aarón Sánchez
Nicolae Cebotari
Josep Antoni
Dan Puscas
Xisco Pires
Andrei Motoc
Adrian Gomes
Denis Marandici
Francisco Pomares Ortega
Maxim Cojocaru
Marc Pujol
Victor Stina
Eric Vales
Virgiliu Postolachi
Cucu
Daniel Danu
Izan Fernández
Dmitri Mandricenco
Joel Guillén
Cristian Dros
Luis Blanco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
08/06 - 2019
12/10 - 2019
Uefa Nations League
07/06 - 2022
14/06 - 2022
10/10 - 2024
H1: 1-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moldova

Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro
21/11 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Andorra

Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024
Uefa Nations League
10/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
04/09 - 2024
12/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
H1: 1-0
22/03 - 2024
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X