- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Emil Breivik)16
- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Emil Breivik)28
- (Pen) Ola Brynhildsen42
- Eirik Hestad (Thay: Mads Enggaard)67
- Emil Breivik (Kiến tạo: Casper Oeyvann)71
- Ola Brynhildsen72
- Mathias Fjoertoft Loevik (Thay: Halldor Stenevik)74
- Eirik Haugan (Thay: Casper Oeyvann)85
- Ulrik Saltnes37
- Brice Wembangomo40
- Villads Nielsen (Thay: Odin Luraas Bjoertuft)46
- Omar Elabdellaoui (Thay: Brice Wembangomo)46
- Fredrik Andre Bjoerkan (Kiến tạo: Jostein Gundersen)58
- (og) Casper Oeyvann64
- Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes)79
- Andreas Helmersen (Thay: Isak Dybvik Maeaettae)90
- Sondre Soerli (Thay: Philip Zinckernagel)90
Thống kê trận đấu Molde vs Bodoe/Glimt
số liệu thống kê
Molde
Bodoe/Glimt
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 19
0 Việt vị 1
30 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Molde vs Bodoe/Glimt
Molde (3-5-2): Albert Posiadala (22), Isak Helstad Amundsen (26), Casper Oyvann (3), Valdemar Lund (4), Halldor Stenevik (18), Kristian Eriksen (20), Mats Møller Dæhli (17), Emil Breivik (16), Kristoffer Haugen (28), Mads Enggard (10), Ola Brynhildsen (27)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Philip Zinckernagel (77), Jens Hauge (23)
Molde
3-5-2
22
Albert Posiadala
26
Isak Helstad Amundsen
3
Casper Oyvann
4
Valdemar Lund
18
Halldor Stenevik
20
Kristian Eriksen
17
Mats Møller Dæhli
16
Emil Breivik
28
Kristoffer Haugen
10
Mads Enggard
27 2
Ola Brynhildsen
23
Jens Hauge
77
Philip Zinckernagel
25
Isak Dybvik Maatta
14
Ulrik Saltnes
7
Patrick Berg
19
Sondre Fet
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Mads Enggaard Eirik Hestad | 46’ | Odin Luraas Bjoertuft Villads Nielsen |
74’ | Halldor Stenevik Mathias Fjortoft Lovik | 46’ | Brice Wembangomo Omar Elabdellaoui |
85’ | Casper Oeyvann Eirik Haugan | 79’ | Ulrik Saltnes Sondre Auklend |
90’ | Isak Dybvik Maeaettae Andreas Helmersen | ||
90’ | Philip Zinckernagel Sondre Sorli |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederik Ihler | Julian Faye Lund | ||
Eirik Haugan | Villads Nielsen | ||
Mathias Fjortoft Lovik | Omar Elabdellaoui | ||
Sean McDermott | Sondre Auklend | ||
Eirik Hestad | Runar Espejord | ||
Sondre Granaas | Andreas Helmersen | ||
Anders Hagelskjaer | Sondre Sorli | ||
Gustav Nyheim | Adam Sorensen | ||
Niklas Ødegård | August Mikkelsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại