Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Magnus Retsius Groedem4
  • Sivert Heggheim Mannsverk39
  • Birk Risa47
  • Eirik Haugan (Thay: Martin Bjoernbak)50
  • David Datro Fofana (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)60
  • Magnus Wolff Eikrem64
  • Niklas Oedegaard (Thay: Magnus Wolff Eikrem)73
  • (og) Marius Christopher Hoeibraaten77
  • Johan Bakke (Thay: Magnus Retsius Groedem)89
  • Joel Mvuka (Thay: Sondre Soerli)63
  • Victor Okoh Boniface (Thay: Runar Espejord)63
  • Gilbert Koomson (Thay: Amahl Pellegrino)63
  • Joel Mvuka66
  • Gaute Hoeberg Vetti (Thay: Elias Hagen)83

Thống kê trận đấu Molde vs Bodoe Glimt

số liệu thống kê
Molde
Molde
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Molde vs Bodoe Glimt

Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Martin Bjornbak (2), Benjamin Hansen (4), Birk Risa (3), Erling Knudtzon (14), Emil Breivik (25), Sivert Heggheim Mannsverk (8), Magnus Grodem (22), Kristoffer Haugen (28), Magnus Wolff Eikrem (7), David Datro Fofana (9)

Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Brede Moe (18), Marius Hoibraten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Elias Kristoffersen Hagen (23), Ulrik Saltnes (14), Sondre Sorli (27), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)

Molde
Molde
3-5-2
1
Jacob Karlstrom
2
Martin Bjornbak
4
Benjamin Hansen
3
Birk Risa
14
Erling Knudtzon
25
Emil Breivik
8
Sivert Heggheim Mannsverk
22
Magnus Grodem
28
Kristoffer Haugen
7
Magnus Wolff Eikrem
9
David Datro Fofana
7
Amahl Pellegrino
11
Runar Espejord
27
Sondre Sorli
14
Ulrik Saltnes
23
Elias Kristoffersen Hagen
10
Hugo Vetlesen
5
Brice Wembangomo
4
Marius Hoibraten
18
Brede Moe
3
Alfons Sampsted
12
Nikita Haikin
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người
50’
Martin Bjoernbak
Eirik Haugan
63’
Runar Espejord
Victor Boniface
73’
Magnus Wolff Eikrem
Niklas Odegard
63’
Sondre Soerli
Joel Mvuka
89’
Magnus Retsius Groedem
Johan Bakke
63’
Amahl Pellegrino
Gilbert Koomson
83’
Elias Hagen
Gaute Hoberg Vetti
Cầu thủ dự bị
Oliver Petersen
Joshua Smits
Eirik Haugan
Japhet Sery
Martin Linnes
Isak Helstad Amundsen
Johan Bakke
Victor Boniface
Mathis Bolly
Gaute Hoberg Vetti
Mathias Fjortoft Lovik
Fredrik Sjovold
Niklas Odegard
Joel Mvuka
Andreas Eikrem Myklebust
Ask Tjaerandsen-Skau
Gilbert Koomson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Na Uy
24/06 - 2021
28/10 - 2021
29/05 - 2022
03/09 - 2022
Giao hữu
02/04 - 2023
02/04 - 2023
VĐQG Na Uy
03/07 - 2023
08/10 - 2023
Cúp quốc gia Na Uy
09/12 - 2023
Giao hữu
25/03 - 2024
VĐQG Na Uy
22/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
31/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
28/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Bodoe Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X