- Magnus Retsius Groedem (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)30
- Martin Ellingsen35
- Markus Andre Kaasa38
- (Pen) Emil Breivik56
- Fredrik Gulbrandsen (Thay: Magnus Wolff Eikrem)57
- Fredrik Gulbrandsen (Thay: Eirik Hestad)57
- Eric Kitolano (Thay: Magnus Wolff Eikrem)57
- Kristoffer Haugen78
- Christian Cappis (Thay: Markus Andre Kaasa)80
- Kristian Eriksen87
- Niklas Oedegaard (Thay: Mathias Fjoertoft Loevik)88
- Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)26
- (og) Emil Breivik43
- Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Faris Moumbagna)47
- Brice Wembangomo (Thay: Tobias Gulliksen)72
- (Pen) Albert Groenbaek77
- Patrick Berg77
- Brede Mathias Moe78
- (Pen) Faris Moumbagna85
- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)88
- Nino Zugelj (Thay: Sondre Brunstad Fet)88
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Faris Moumbagna)90
- Daniel Bassi (Thay: Fredrik Sjoevold)90
Thống kê trận đấu Molde vs Bodo/Glimt
số liệu thống kê
Molde
Bodo/Glimt
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Molde vs Bodo/Glimt
Molde (3-5-2): Oliver Petersen (12), Casper Oyvann (3), Martin Ellingsen (6), Emil Breivik (16), Mathias Fjortoft Lovik (31), Eirik Hestad (5), Markus Kaasa (15), Magnus Grodem (22), Kristoffer Haugen (28), Magnus Wolff Eikrem (7), Kristian Eriksen (20)
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Odin Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Tobias Gulliksen (25), Faris Moumbagna (29), Albert Gronbaek (8)
Molde
3-5-2
12
Oliver Petersen
3
Casper Oyvann
6
Martin Ellingsen
16
Emil Breivik
31
Mathias Fjortoft Lovik
5
Eirik Hestad
15
Markus Kaasa
22
Magnus Grodem
28
Kristoffer Haugen
7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
8
Albert Gronbaek
29
Faris Moumbagna
25
Tobias Gulliksen
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
19
Sondre Fet
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Bjortuft
18
Brede Moe
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Magnus Wolff Eikrem Eric Kitolano | 72’ | Tobias Gulliksen Brice Wembangomo |
57’ | Eirik Hestad Fredrik Gulbrandsen | 88’ | Sondre Brunstad Fet Nino Zugelj |
80’ | Markus Andre Kaasa Christian Cappis | 88’ | Fredrik Andre Bjoerkan Adam Sorensen |
88’ | Mathias Fjoertoft Loevik Niklas Odegard | 90’ | Faris Moumbagna Oscar Forsmo Kapskarmo |
90’ | Fredrik Sjoevold Daniel Bassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Kitolano | Oscar Forsmo Kapskarmo | ||
Gustav Kjolstad Nyheim | Nino Zugelj | ||
Niklas Odegard | Adam Sorensen | ||
Fredrik Gulbrandsen | Magnus Brondbo | ||
Peder Hoel Lervik | Marius Lode | ||
Christian Cappis | Brice Wembangomo | ||
Eirik Haugan | Isak Helstad Amundsen | ||
Daniel Bassi | |||
Morten Konradsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại