Nathan S Senthil ra hiệu một quả đá phạt cho Mohun Bagan ở phần sân nhà của họ.
![]() (og) Alberto Rodriguez 49 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Namgyal Bhutia) 60 | |
![]() Sahal Abdul Samad (Thay: Anirudh Thapa) 62 | |
![]() Ashique Kuruniyan (Thay: Liston Colaco) 62 | |
![]() Jorge Pereyra Diaz (Thay: Edgar Mendez) 68 | |
![]() (Pen) Jason Cummings 72 | |
![]() Greg Stewart (Thay: Jason Cummings) 81 | |
![]() Jorge Pereyra Diaz 85 | |
![]() Pedro Capo 89 | |
![]() Apuia 90 | |
![]() Jamie Maclaren 96 | |
![]() Deepak Tangri 106 | |
![]() Greg Stewart 111 | |
![]() Ashique Kuruniyan 111 | |
![]() Sivasakthi Narayanan 118 |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC

Diễn biến Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC
Nathan S Senthil chỉ định một quả ném biên cho Mohun Bagan ở phần sân của Bengaluru.
Nathan S Senthil chỉ định một quả ném biên cho Mohun Bagan, gần khu vực của Bengaluru.
Ném biên cho Bengaluru ở phần sân nhà.

Sivasakthi Narayanan của Bengaluru đã bị phạt thẻ ở Kolkata.
Mohun Bagan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gerard Zaragoza Mulet thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Vivekananda Yuba Bharati Krirangan với Vinith Venkatesh thay thế Naorem Roshan Singh.
Bóng an toàn khi Bengaluru được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Mohun Bagan.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Mohun Bagan.
Tại Kolkata, Mohun Bagan nhanh chóng tiến lên nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bengaluru thực hiện sự thay đổi thứ tư với Sivasakthi Narayanan thay thế Ryan Williams.
Đội chủ nhà ở Kolkata được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Bengaluru ở phần sân của Mohun Bagan.

Ashique Kuruniyan (Mohun Bagan) đã nhận thẻ vàng từ Nathan S Senthil.
Nathan S Senthil chỉ định một quả đá phạt cho Bengaluru.

Greg Stewart (Mohun Bagan) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Bengaluru ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Bengaluru tại Vivekananda Yuba Bharati Krirangan.
Tại Kolkata, Mohun Bagan tấn công qua Dimitri Petratos. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Nathan S Senthil chỉ định một quả đá phạt cho Mohun Bagan ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC
Mohun Bagan Super Giant (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Subhasish Bose (15), Alberto Rodriguez (21), Tom Aldred (5), Asish Rai (44), Apuia (45), Anrirudh Thapa (6), Manvir Singh (11), Jason Cummings (35), Liston Colaco (17), Jamie MacLaren (29)
Bengaluru FC (4-3-3): Gurpreet Singh Sandhu (1), Naorem Roshan Singh (32), Rahul Bheke (2), Chinglensana Singh (4), Namgyal Bhutia (25), Suresh Wangjam (8), Pedro Capo (18), Alberto Noguera Ripoll (10), Sunil Chhetri (11), Edgar Mendez (17), Ryan Williams (7)

Thay người | |||
62’ | Liston Colaco Ashique Kuruniyan | 60’ | Namgyal Bhutia Lalremtluanga Fanai |
62’ | Anirudh Thapa Sahal Abdul Samad | 68’ | Edgar Mendez Jorge Pereyra Diaz |
81’ | Jason Cummings Greg Stewart |
Cầu thủ dự bị | |||
Dheeraj Singh | Lalthuammawia Ralte | ||
Suhail Ahmad Bhat | Lalremtluanga Fanai | ||
Dippendu Biswas | Aleksandar Jovanovic | ||
Ashique Kuruniyan | Sivasakthi Narayanan | ||
Dimitri Petratos | Harsh Patre | ||
Sahal Abdul Samad | Jorge Pereyra Diaz | ||
Greg Stewart | Mohammed Salah | ||
Abhishek Dhananjay Suryavanshi | Ashish Jha | ||
Deepak Tangri | Vinith Venkatesh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
Thành tích gần đây Bengaluru FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại