![]() Lalengmawia Ralte 8 | |
![]() Subhasish Bose 29 | |
![]() Liston Colaco 74 | |
![]() Liston Colaco 76 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Gurpreet Singh Sandhu) 77 | |
![]() Jason Cummings (Thay: Liston Colaco) 77 | |
![]() Ashique Kuruniyan (Thay: Greg Stewart) 77 | |
![]() Dimitri Petratos (Thay: Jamie Maclaren) 90 |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Bengaluru FC
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC
Mohun Bagan Super Giant (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Dippendu Biswas (32), Tom Aldred (5), Alberto Rodriguez (21), Subhasish Bose (15), Deepak Tangri (22), Apuia (45), Manvir Singh (11), Greg Stewart (10), Liston Colaco (17), Jamie MacLaren (29)
Bengaluru FC (4-3-3): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Rahul Bheke (2), Chinglensana Singh (4), Naorem Roshan Singh (32), Alberto Noguera Ripoll (10), Pedro Capo (18), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Edgar Mendez (17), Sunil Chhetri (11)
Mohun Bagan Super Giant
4-2-3-1
1
Vishal Kaith
32
Dippendu Biswas
5
Tom Aldred
21
Alberto Rodriguez
15
Subhasish Bose
22
Deepak Tangri
45
Apuia
11
Manvir Singh
10
Greg Stewart
17
Liston Colaco
29
Jamie MacLaren
11
Sunil Chhetri
17
Edgar Mendez
7
Ryan Williams
8
Suresh Wangjam
18
Pedro Capo
10
Alberto Noguera Ripoll
32
Naorem Roshan Singh
4
Chinglensana Singh
2
Rahul Bheke
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-3-3
Thay người | |||
77’ | Liston Colaco Jason Cummings | 77’ | Gurpreet Singh Sandhu Lalremtluanga Fanai |
77’ | Greg Stewart Ashique Kuruniyan | ||
90’ | Jamie Maclaren Dimitri Petratos |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsh Anwer Shaikh | Lalthuammawia Ralte | ||
Dheeraj Singh | Namgyal Bhutia | ||
Saurabh Bhanwala | Rohit Danu | ||
Suhail Ahmad Bhat | Lalremtluanga Fanai | ||
Jason Cummings | Sivasakthi Narayanan | ||
Ashique Kuruniyan | Halicharan Narzary | ||
Dimitri Petratos | Mohammed Salah | ||
Sahal Abdul Samad | Vinith Venkatesh | ||
Abhishek Dhananjay Suryavanshi | Harsh Palande |
Nhận định Mohun Bagan Super Giant vs Bengaluru FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại