Andrey Chernyshov (Mohammedan) thực hiện sự thay người thứ tư, với Israfil Dewan thay thế Carlos Henrique Franca Freires.
![]() Ezequiel Vidal (Kiến tạo: Asmir Suljic) 9 | |
![]() Bikash Singh Sagolsem (Thay: Amarjit Singh Kiyam) 46 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Makan Winkle Chote) 46 | |
![]() Luka Majcen 53 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck 58 | |
![]() Robi Hansda (Thay: Manvir Singh) 62 | |
![]() Petros Giakoumakis (Thay: Muhammad Suhail) 62 | |
![]() Robi Hansda (Kiến tạo: Carlos Henrique Franca Freires) 66 | |
![]() Carlos Henrique Franca Freires 71 | |
![]() Tekcham Abhishek Singh 72 | |
![]() Leon Augustine (Thay: Ezequiel Vidal) 78 | |
![]() Ashish Pradhan (Thay: Nikhil Prabhu) 78 | |
![]() Israfil Dewan (Thay: Carlos Henrique Franca Freires) 90 |
Thống kê trận đấu Mohammedan SC vs Punjab FC


Diễn biến Mohammedan SC vs Punjab FC
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Mohammedan.
Bóng an toàn khi Punjab FC được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng cho Mohammedan tại sân Vivekananda Yuba Bharati Krirangan.
Punjab FC đang tiến lên và Petros Giakoumakis có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Nathan S Senthil chỉ định một quả đá phạt cho Punjab FC ngay ngoài khu vực của Mohammedan.
Nathan S Senthil trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Mohammedan ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kolkata.
Punjab FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nathan S Senthil ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mohammedan ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Punjab FC.
Ném biên cho Punjab FC tại Vivekananda Yuba Bharati Krirangan.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Mohammedan ở phần sân nhà.
Tại Vivekananda Yuba Bharati Krirangan, Mohammedan bị phạt việt vị.
Ném biên cho Punjab FC ở phần sân của Mohammedan.
Ném biên cho Punjab FC ở phần sân nhà.
Carlos Henrique Franca Freires của Mohammedan tung cú sút nhưng không trúng đích.
Nathan S Senthil trao cho Punjab FC một quả phát bóng từ khung thành.
Ashis Pradhan thay thế Nikhil Prabhu cho Punjab FC tại sân Vivekananda Yuba Bharati Krirangan.
Đội hình xuất phát Mohammedan SC vs Punjab FC
Mohammedan SC (4-2-3-1): Padam Chettri (1), Vanlalzuidika (34), Florent Ogier (69), Joe Zoherliana (24), Zodingliana Ralte (14), K Lalrinfela (21), Mirjalol Kasimov (4), Makan Winkle Chote (19), Amarjit Singh Kiyam (8), Manvir Singh (15), Carlos Henrique Franca Freires (9)
Punjab FC (4-2-3-1): Muheet Shabir (78), Khaiminthang Lhungdim (12), Nongmaikapam Suresh Meitei (74), Pramveer (35), Tekcham Abhishek Singh (27), Nikhil Prabhu (4), Ricky John Shabong (6), Muhammad Suhail F (29), Norberto Ezequiel Vidal (10), Asmir Suljic (7), Luka Majcen (99)


Thay người | |||
46’ | Amarjit Singh Kiyam Sagolsem Bikash Singh | 62’ | Muhammad Suhail Petros Giakoumakis |
46’ | Makan Winkle Chote Marc Andre Schmerböck | 78’ | Nikhil Prabhu Ashish Pradhan |
62’ | Manvir Singh Robi Hansda | 78’ | Ezequiel Vidal Leon Augustine |
90’ | Carlos Henrique Franca Freires Israfil Dewan |
Cầu thủ dự bị | |||
Subhajit Bhattacharjee | Ravi Kumar | ||
Jeremy Laldinpuia | Ashish Pradhan | ||
Wahengbam Angousana Luwang | Ninthoi Meetei | ||
Sagolsem Bikash Singh | Vinit Rai | ||
Israfil Dewan | Nihal Sudeesh | ||
Sajad Hussain Parray | Leon Augustine | ||
Gaurav Bora | Singamayum Shami | ||
Marc Andre Schmerböck | Nitesh Darjee | ||
Robi Hansda | Petros Giakoumakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mohammedan SC
Thành tích gần đây Punjab FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại