Gaetano Masucci (Pisa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
- Luca Strizzolo (Kiến tạo: Luca Tremolada)8
- Edoardo Duca (Thay: Andrea Poli)18
- Nicholas Bonfanti (Thay: Luca Strizzolo)66
- Diego Falcinelli70
- Nicola Mosti (Thay: Luca Tremolada)72
- Romeo Giovannini (Thay: Diego Falcinelli)73
- Marco Armellino75
- Riccardo Gagno90+9'
- Mario Gargiulo (Thay: Pietro Beruatto)59
- Matteo Tramoni (Thay: Marius Marin)59
- Stefano Moreo (Thay: Giuseppe Sibilli)68
- Gaetano Masucci (Thay: Ettore Gliozzi)68
- Idrissa Toure73
- Ernesto Torregrossa (Thay: Adam Nagy)84
- Gaetano Masucci90+9'
Thống kê trận đấu Modena vs Pisa
Diễn biến Modena vs Pisa
Riccardo Gagno nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Manuel Volpi báo hiệu quả ném biên cho Pisa, gần khu vực Modena.
Bóng an toàn khi Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Manuel Volpi thưởng cho Modena một quả phát bóng lên.
Pisa dâng lên tấn công Alberto Braglia nhưng cú đánh đầu của Stefano Moreo đi chệch mục tiêu.
Pisa đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Pisa đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Modena tại Alberto Braglia.
Arturo Calabresi của Pisa thực hiện pha dứt điểm, nhưng không trúng đích.
Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Pisa bên phần sân nhà.
Modena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Pisa không?
Manuel Volpi thưởng cho Modena một quả phát bóng lên.
Stefano Moreo của Pisa thực hiện cú sút nhưng không trúng mục tiêu.
Manuel Volpi ra hiệu cho Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Pisa dứt điểm nhưng Gaetano Masucci đã việt vị.
Manuel Volpi ra hiệu cho Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Modena, đội chủ nhà được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Manuel Volpi cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Modena vs Pisa
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Tommaso Silvestri (15), Antonio Pergreffi (4), Fabio Ponsi (3), Andrea Poli (24), Fabio Gerli (16), Marco Armellino (21), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Luca Strizzolo (32)
Pisa (4-3-2-1): Nicolas (1), Arturo Calabresi (33), Hjortur Hermannsson (6), Federico Barba (93), Pietro Beruatto (20), Idrissa Toure (15), Adam Nagy (16), Marius Marin (8), Olimpiu Morutan (80), Giuseppe Sibilli (17), Ettore Gliozzi (9)
Thay người | |||
18’ | Andrea Poli Edoardo Duca | 59’ | Pietro Beruatto Mario Gargiulo |
66’ | Luca Strizzolo Nicholas Bonfanti | 59’ | Marius Marin Matteo Tramoni |
72’ | Luca Tremolada Nicola Mosti | 68’ | Ettore Gliozzi Gaetano Masucci |
73’ | Diego Falcinelli Romeo Giovannini | 68’ | Giuseppe Sibilli Stefano Moreo |
84’ | Adam Nagy Ernesto Torregrossa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Coppolaro | Emanuele Zuelli | ||
Simone Panada | Giuseppe Mastinu | ||
Francesco Renzetti | Ernesto Torregrossa | ||
Sebastien De Maio | António Caracciolo | ||
Romeo Giovannini | Alessandro Livieri | ||
Nicholas Bonfanti | Mario Gargiulo | ||
Nicola Mosti | Gaetano Masucci | ||
Edoardo Duca | Adrian Rus | ||
Andrea Seculin | Stefano Moreo | ||
Alessandro De Vitis | |||
Matteo Tramoni | |||
Tomas Esteves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại