Thứ Sáu, 11/04/2025
(og) Giovanni Zaro
5
Luca Magnino (Thay: Edoardo Duca)
17
Matteo Cotali
24
Nicolas Galazzi
30
Lorenzo Dickmann
32
Thomas Battistella
36
Luca Strizzolo
45+1'
Niccolo Corrado (Thay: Matteo Cotali)
46
(Pen) Luca Tremolada
52
Cristian Cauz
54
Jacopo Manconi (Thay: Diego Falcinelli)
64
Ettore Gliozzi (Thay: Luca Strizzolo)
64
Gennaro Borrelli (Thay: Nicolas Galazzi)
66
Flavio Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)
66
Lorenzo Andrenacci
67
Kleis Bozhanaj (Thay: Thomas Battistella)
76
Tommie van de Looi (Thay: Birkir Bjarnason)
81
Tommie van de Looi
82
Matthieu Huard (Thay: Alexander Jallow)
82
Andrea Papetti (Thay: Andrea Cistana)
84
Matthieu Huard
86
Dimitri Bisoli
90+2'

Thống kê trận đấu Modena vs Brescia

số liệu thống kê
Modena
Modena
Brescia
Brescia
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Modena vs Brescia

Tất cả (153)
90+5'

Brescia chuyền bóng lên nhưng Matthieu Huard đã việt vị.

90+5'

Daniele Rutella trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

90+4'

Brescia được hưởng quả phạt góc do công Daniele Rutella.

90+4'

Ném biên cho Brescia bên phần sân của Modena.

90+3'

Phạt góc được trao cho Modena.

90+3' Dimitri Bisoli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Dimitri Bisoli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Tom Van de Looi của Brescia đã việt vị.

90+2'

Brescia được hưởng quả phạt góc do công Daniele Rutella.

90+1'

Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Daniele Rutella ra hiệu cho Brescia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Modena.

89'

Brescia đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Flavio Junior Bianchi đi chệch khung thành.

88'

Modena thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Ném biên cho Brescia bên phần sân nhà.

86' Matthieu Huard (Brescia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Matthieu Huard (Brescia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Daniele Rutella ra hiệu cho Modena được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

85'

Ném biên dành cho Modena trên Alberto Braglia.

84'

Modena được hưởng quả phạt góc do Daniele Rutella thực hiện.

84'

Rolando Maran thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Alberto Braglia với Andrea Papetti thay cho Andrea Cistana.

82' Tom Van de Looi (Brescia) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Rutella.

Tom Van de Looi (Brescia) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Rutella.

Đội hình xuất phát Modena vs Brescia

Modena (4-1-2-1-2): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (99), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Matteo Cotali (29), Fabio Gerli (16), Thomas Battistella (23), Edoardo Duca (7), Luca Tremolada (10), Luca Strizzolo (32), Diego Falcinelli (11)

Brescia (3-4-2-1): Lorenzo Andrenacci (22), Davide Adorni (28), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Lorenzo Dickmann (24), Alexander Jallow (18), Massimo Bertagnoli (26), Dimitri Bisoli (25), Nicolas Galazzi (23), Birkir Bjarnason (7), Gabriele Moncini (11)

Modena
Modena
4-1-2-1-2
26
Riccardo Gagno
99
Shady Oukhadda
19
Giovanni Zaro
33
Cristian Cauz
29
Matteo Cotali
16
Fabio Gerli
23
Thomas Battistella
7
Edoardo Duca
10
Luca Tremolada
32
Luca Strizzolo
11
Diego Falcinelli
11
Gabriele Moncini
7
Birkir Bjarnason
23
Nicolas Galazzi
25
Dimitri Bisoli
26
Massimo Bertagnoli
18
Alexander Jallow
24
Lorenzo Dickmann
14
Massimiliano Mangraviti
15
Andrea Cistana
28
Davide Adorni
22
Lorenzo Andrenacci
Brescia
Brescia
3-4-2-1
Thay người
17’
Edoardo Duca
Luca Magnino
66’
Gabriele Moncini
Flavio Junior Bianchi
46’
Matteo Cotali
Niccolo Corrado
66’
Nicolas Galazzi
Gennaro Borrelli
64’
Diego Falcinelli
Jacopo Manconi
81’
Birkir Bjarnason
Tom Van de Looi
64’
Luca Strizzolo
Ettore Gliozzi
82’
Alexander Jallow
Matthieu Huard
76’
Thomas Battistella
Kleis Bozhanaj
84’
Andrea Cistana
Andrea Papetti
Cầu thủ dự bị
Alessandro Riccio
Andrea Papetti
Jacopo Manconi
Michele Avella
Ettore Gliozzi
Matthieu Huard
Luca Magnino
Fabrizio Paghera
Antonio Pergreffi
Tom Van de Looi
Niccolo Corrado
Mohamed Fares
Andrea Seculin
Flavio Junior Bianchi
Romeo Giovannini
Gennaro Borrelli
Fabio Ponsi
Matteo Ferro
Kleis Bozhanaj
Michele Besaggio
Lukas Mondele
Fabio Abiuso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
10/09 - 2022
11/02 - 2023
H1: 0-0
24/10 - 2023
H1: 0-0
13/01 - 2024
H1: 0-2
26/12 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Modena

Serie B
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-1
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-0
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3222643772T H T T B
2PisaPisa3219672463B B T T B
3SpeziaSpezia32151342458H T H B T
4CremoneseCremonese32141081652H T T H T
5Juve StabiaJuve Stabia3213109249B H T T T
6CatanzaroCatanzaro3210175847H B T B H
7PalermoPalermo3212911845T H B T T
8Cesena FCCesena FC32111011143T H H B H
9BariBari328177341H H H B H
10ModenaModena329149241H B B T T
11CarrareseCarrarese3291013-937H B H T H
12FrosinoneFrosinone3281311-1137T T T T H
13MantovaMantova3281212-936B H B T T
14SudtirolSudtirol329815-1035H T H B H
15CittadellaCittadella329815-2335T B B H H
16BresciaBrescia3271312-734B H B T B
17AC ReggianaAC Reggiana3271114-1132H B H B B
18SampdoriaSampdoria3261412-1232H H H B B
19SalernitanaSalernitana327916-1430B T H B B
20CosenzaCosenza3261214-1926H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X