- Ladislav Muzik (Thay: Vojtech Smrz)46
- Martin Sladky60
- Filip Horsky (Thay: Jiri Skalak)63
- Filip Horsky65
- Michal Hlavaty (Thay: Tomas Ladra)72
- Tomas Cvancara (Kiến tạo: Lukas Haraslin)15
- Martin Vitik (Kiến tạo: Borek Dockal)25
- Martin Minchev (Thay: Tomas Cvancara)46
- Jakub Pesek (Thay: Lukas Haraslin)71
- Ladislav Krejci75
- Adam Karabec (Thay: Borek Dockal)82
- Filip Soucek (Thay: Michal Sacek)89
- Ladislav Krejci (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen)90+3'
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Sparta Praha
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Sparta Praha
20 Phạm lỗi 12
41 Ném biên 28
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Sparta Praha
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jan Seda (33), Martin Sladky (6), Marek Suchy (17), Dominik Preisler (27), Martin Rolinek (18), Vojtech Smrz (32), Samuel Dancak (16), Jiri Skalak (10), Marek Matejovsky (8), Ewerton (20), Tomas Ladra (9)
Sparta Praha (4-2-3-1): Milan Heca (29), Tomas Wiesner (28), Martin Vitik (41), David Hancko (33), Casper Hoejer Nielsen (17), Michal Sacek (16), Lukas Haraslin (22), Borek Dockal (10), Adam Hlozek (20), Tomas Cvancara (7)
Mlada Boleslav
4-2-3-1
33
Jan Seda
6
Martin Sladky
17
Marek Suchy
27
Dominik Preisler
18
Martin Rolinek
32
Vojtech Smrz
16
Samuel Dancak
10
Jiri Skalak
8
Marek Matejovsky
20
Ewerton
9
Tomas Ladra
7
Tomas Cvancara
20
Adam Hlozek
10
Borek Dockal
22
Lukas Haraslin
16
Michal Sacek
17
Casper Hoejer Nielsen
33
David Hancko
41
Martin Vitik
28
Tomas Wiesner
29
Milan Heca
Sparta Praha
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vojtech Smrz Ladislav Muzik | 46’ | Tomas Cvancara Martin Minchev |
63’ | Jiri Skalak Filip Horsky | 71’ | Lukas Haraslin Jakub Pesek |
72’ | Tomas Ladra Michal Hlavaty | 82’ | Borek Dockal Adam Karabec |
89’ | Michal Sacek Filip Soucek |
Cầu thủ dự bị | |||
David Pech | Martin Suchomel | ||
Vojtech Stransky | Adam Karabec | ||
Ladislav Muzik | Jakub Pesek | ||
Krystof Obadal | Martin Minchev | ||
Michal Hlavaty | Ladislav Krejci | ||
Filip Horsky | Filip Soucek | ||
Jachym Serak | Dominik Holec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Praha
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại