- Vojtech Stransky20
- Matyas Vojta (Kiến tạo: Martin Kralik)39
- Marek Matejovsky (Thay: Benson Sakala)68
- Matej Pulkrab (Thay: Matyas Vojta)81
- Martin Kralik (Kiến tạo: Marek Matejovsky)83
- Marek Matejovsky85
- Victor Olatunji (Kiến tạo: Krystof Danek)8
- Tomas Wiesner41
- Krystof Danek45+1'
- Elias Cobbaut (Kiến tạo: Filip Panak)59
- Indrit Tuci (Thay: Krystof Danek)69
- Albion Rrahmani (Thay: Victor Olatunji)70
- Martin Suchomel (Thay: Matej Rynes)86
- Markus Solbakken (Thay: Jakub Pesek)86
- Lukas Sadilek (Thay: Qazim Laci)86
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Sparta Prague
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Sparta Prague
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Sparta Prague
Mlada Boleslav (3-1-4-2): Matous Trmal (29), Dominik Kostka (31), Marek Suchy (17), Martin Kralik (3), Denis Donat (13), Jakub Fulnek (11), Vojtech Stransky (12), Tomas Ladra (10), Benson Sakala (5), Matyas Vojta (9), Vasil Kusej (23)
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Elias Cobbaut (33), Filip Panak (27), Mathias Ross (5), Tomas Wiesner (28), Matej Rynes (32), Jakub Pesek (21), Kaan Kairinen (6), Krystof Danek (13), Qazim Laçi (20), Victor Olatunji (7)
Mlada Boleslav
3-1-4-2
29
Matous Trmal
31
Dominik Kostka
17
Marek Suchy
3
Martin Kralik
13
Denis Donat
11
Jakub Fulnek
12
Vojtech Stransky
10
Tomas Ladra
5
Benson Sakala
9
Matyas Vojta
23
Vasil Kusej
7
Victor Olatunji
20
Qazim Laçi
13
Krystof Danek
6
Kaan Kairinen
21
Jakub Pesek
32
Matej Rynes
28
Tomas Wiesner
5
Mathias Ross
27
Filip Panak
33
Elias Cobbaut
1
Peter Vindahl
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Benson Sakala Marek Matejovsky | 69’ | Krystof Danek Indrit Tuci |
81’ | Matyas Vojta Matej Pulkrab | 70’ | Victor Olatunji Albion Rrahmani |
86’ | Matej Rynes Martin Suchomel | ||
86’ | Jakub Pesek Markus Solbakken | ||
86’ | Qazim Laci Lukas Sadilek |
Cầu thủ dự bị | |||
Petr Mikulec | Martin Suchomel | ||
Patrik Zitny | Vojtech Vorel | ||
Lamin Jawo | Indrit Tuci | ||
Andrej Kadlec | David Pavelka | ||
Solomon John | Albion Rrahmani | ||
Matej Pulkrab | Markus Solbakken | ||
Jan Buryan | Lukas Sadilek | ||
Nicolas Penner | Joeri Heerkens | ||
Daniel Langhamer | |||
Marek Matejovsky | |||
Lukas Fila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại