![]() Ewerton (Kiến tạo: Tomas Ladra) 9 | |
![]() David Pech 14 | |
![]() Jan Matousek (Kiến tạo: Marios Pourzitidis) 24 | |
![]() Imad Rondic (Kiến tạo: Christian Frydek) 29 | |
![]() Filip Horsky (Thay: Vojtech Smrz) 36 | |
![]() Jan Matousek 53 | |
![]() Michal Hlavaty (Thay: Ladislav Muzik) 60 | |
![]() Martin Rolinek (Thay: Tomas Ladra) 60 | |
![]() David Simek 62 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Christian Frydek) 65 | |
![]() Michal Hlavaty 69 | |
![]() Vojtech Stransky (Thay: Samuel Dancak) 69 | |
![]() Marek Matejovsky 74 | |
![]() Lukas Stetina (Thay: Filip Havelka) 75 | |
![]() Lukas Stetina 78 | |
![]() Jan Matousek 80 | |
![]() Michal Rabusic (Thay: Imad Rondic) 82 | |
![]() Denis Visinsky (Thay: Jan Matousek) 82 | |
![]() Marios Pourzitidis 85 | |
![]() Ewerton 90+2' |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Mlada Boleslav

Slovan Liberec
19 Phạm lỗi 17
31 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
Mlada Boleslav (3-5-2): Jan Seda (33), Vojtech Smrz (32), David Simek (4), Dominik Preisler (27), David Doudera (22), Samuel Dancak (16), Ewerton (20), Marek Matejovsky (8), David Pech (26), Ladislav Muzik (11), Tomas Ladra (9)
Slovan Liberec (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Theodor Gebre Selassie (23), Dominik Plechaty (2), Marios Pourzitidis (33), Jan Mikula (3), Christ Tiehi (14), Filip Havelka (8), Martin Koscelnik (18), Christian Frydek (11), Jan Matousek (17), Imad Rondic (19)

Mlada Boleslav
3-5-2
33
Jan Seda
32
Vojtech Smrz
4
David Simek
27
Dominik Preisler
22
David Doudera
16
Samuel Dancak
20 2
Ewerton
8
Marek Matejovsky
26
David Pech
11
Ladislav Muzik
9
Tomas Ladra
19
Imad Rondic
17 2
Jan Matousek
11
Christian Frydek
18
Martin Koscelnik
8
Filip Havelka
14
Christ Tiehi
3
Jan Mikula
33
Marios Pourzitidis
2
Dominik Plechaty
23
Theodor Gebre Selassie
34
Milan Knobloch

Slovan Liberec
4-2-3-1
Thay người | |||
36’ | Vojtech Smrz Filip Horsky | 65’ | Christian Frydek Lubomir Tupta |
60’ | Tomas Ladra Martin Rolinek | 75’ | Filip Havelka Lukas Stetina |
60’ | Ladislav Muzik Michal Hlavaty | 82’ | Imad Rondic Michal Rabusic |
69’ | Samuel Dancak Vojtech Stransky | 82’ | Jan Matousek Denis Visinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Horsky | Lukas Stetina | ||
Martin Rolinek | Lubomir Tupta | ||
Vojtech Stransky | Karol Meszaros | ||
Michal Hlavaty | Miroslav Stoch | ||
Jiri Skalak | Michal Rabusic | ||
Petr Mikulec | Denis Visinsky | ||
Daniel Langhamer | Olivier Vliegen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại