![]() Lamin Jawo (Kiến tạo: Vojtech Kubista) 4 | |
![]() Tomas Ladra 7 | |
![]() Lamin Jawo (Kiến tạo: Marek Matejovsky) 19 | |
![]() Ivan Varfolomeev (Thay: Filip Prebsl) 45 | |
![]() Matyas Kozak 46 | |
![]() Victor Olatunji 46 | |
![]() Matyas Kozak (Thay: Abubakar Ghali) 46 | |
![]() Victor Olatunji (Thay: Imad Rondic) 46 | |
![]() Vojtech Kubista 52 | |
![]() Gigli Ndefe 63 | |
![]() Jakub Fulnek (Kiến tạo: Marek Matejovsky) 66 | |
![]() Karol Meszaros (Thay: Mohamed Doumbia) 68 | |
![]() Michal Tomic (Thay: Ubong Ekpai) 69 | |
![]() Milan Skoda (Thay: Lamin Jawo) 75 | |
![]() Tomas Polyak (Thay: Matej Valenta) 79 | |
![]() Jiri Skalak (Thay: Vasil Kusej) 83 | |
![]() Denis Donat (Thay: Marek Matejovsky) 83 |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Mlada Boleslav

Slovan Liberec
27 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Jan Seda (33), Vojtech Kubista (27), Ondrej Karafiat (44), Marek Suchy (17), Ubong Ekpai (90), Jakub Fulnek (11), Marek Matejovsky (8), Samuel Dancak (16), Tomas Ladra (9), Vasil Kusej (23), Lamin Jawo (32)
Slovan Liberec (3-4-2-1): Olivier Vliegen (1), Dominik Plechaty (2), Filip Prebsl (30), Marios Pourzitidis (33), Gigli Ndefe (28), Dominik Preisler (20), Matej Valenta (27), Mohamed Doumbia (15), Abubakar Ghali (25), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19)

Mlada Boleslav
3-4-2-1
33
Jan Seda
27
Vojtech Kubista
44
Ondrej Karafiat
17
Marek Suchy
90
Ubong Ekpai
11
Jakub Fulnek
8
Marek Matejovsky
16
Samuel Dancak
9
Tomas Ladra
23
Vasil Kusej
32 2
Lamin Jawo
19
Imad Rondic
29
Lubomir Tupta
25
Abubakar Ghali
15
Mohamed Doumbia
27
Matej Valenta
20
Dominik Preisler
28
Gigli Ndefe
33
Marios Pourzitidis
30
Filip Prebsl
2
Dominik Plechaty
1
Olivier Vliegen

Slovan Liberec
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Ubong Ekpai Michal Tomic | 45’ | Filip Prebsl Ivan Varfolomeev |
75’ | Lamin Jawo Milan Skoda | 46’ | Abubakar Ghali Matyas Kozak |
83’ | Marek Matejovsky Denis Donat | 46’ | Imad Rondic Victor Oluyemi Olatunji |
83’ | Vasil Kusej Jiri Skalak | 68’ | Mohamed Doumbia Karol Meszaros |
79’ | Matej Valenta Tomas Polyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Skoda | Hugo Jan Backovsky | ||
Denis Donat | Ivan Varfolomeev | ||
Jiri Skalak | Michael Rabusic | ||
Patrik Zitny | Matyas Kozak | ||
Michal Tomic | Tomas Polyak | ||
Martin Suchomel | Victor Oluyemi Olatunji | ||
Petr Mikulec | Ondej Lehoczki | ||
Karol Meszaros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại