- Patrik Vydra30
- Benson Sakala (Thay: Daniel Langhamer)46
- Marek Suchy54
- Daniel Marecek (Thay: Matej Pulkrab)67
- Lamin Jawo (Thay: Tomas Kral)87
- Andrej Kadlec (Thay: Jakub Fulnek)87
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Tomas Holes)23
- Malick Diouf42
- Jindrich Trpisovsky45+5'
- Tomas Holes53
- Ondrej Lingr (Thay: Mojmir Chytil)67
- Ondrej Lingr73
- Conrad Wallem (Thay: David Doudera)80
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)80
- Matej Jurasek (Thay: Tomas Chory)87
- Stepan Chaloupek (Thay: Christos Zafeiris)87
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Slavia Prague
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Mlada Boleslav (3-4-3): Matous Trmal (29), Martin Kralik (3), Marek Suchy (17), Tomas Kral (14), Dominik Kostka (31), Patrik Vydra (66), Daniel Langhamer (6), Jakub Fulnek (11), Tomas Ladra (10), Matej Pulkrab (18), Vasil Kusej (23)
Slavia Prague (3-4-1-2): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Malick Diouf (12), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Lukáš Provod (17), Mojmír Chytil (13), Tomáš Chorý (25)
Mlada Boleslav
3-4-3
29
Matous Trmal
3
Martin Kralik
17
Marek Suchy
14
Tomas Kral
31
Dominik Kostka
66
Patrik Vydra
6
Daniel Langhamer
11
Jakub Fulnek
10
Tomas Ladra
18
Matej Pulkrab
23
Vasil Kusej
25
Tomáš Chorý
13
Mojmír Chytil
17
Lukáš Provod
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
12
Malick Diouf
21
David Douděra
18
Jan Boril
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Daniel Langhamer Benson Sakala | 67’ | Mojmir Chytil Ondřej Lingr |
67’ | Matej Pulkrab Daniel Marecek | 80’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly |
87’ | Tomas Kral Lamin Jawo | 80’ | David Doudera Conrad Wallem |
87’ | Jakub Fulnek Andrej Kadlec | 87’ | Tomas Chory Matěj Jurásek |
87’ | Christos Zafeiris Stepan Chaloupek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Buryan | Matěj Jurásek | ||
Lamin Jawo | Ondrej Zmrzly | ||
Daniel Marecek | Ondřej Lingr | ||
Andrej Kadlec | Petr Sevcik | ||
Nicolas Penner | Simion Michez | ||
Denis Donat | Conrad Wallem | ||
Vojtech Stransky | David Zima | ||
Matyas Vojta | Stepan Chaloupek | ||
Benson Sakala | Ales Mandous | ||
Marek Matejovsky | |||
Petr Mikulec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại