- Tomas Ladra (Thay: Daniel Marecek)69
- Solomon John (Thay: Lamin Jawo)69
- Marek Matejovsky (Thay: Florent Poulolo)75
- Matej Pulkrab (Thay: Abdulla Yusuf Helal)75
- Benson Sakala83
- David Simek (Thay: Andrej Kadlec)86
- David Simek90+1'
- Michal Tomic37
- Matej Jurasek (Thay: Conrad Wallem)44
- Christos Zafeiris (Thay: Michal Tomic)46
- (og) Florent Poulolo59
- Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)59
- Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)59
- Tomas Holes (Thay: Lukas Provod)69
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Slavia Prague
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Matous Trmal (1), Andrej Kadlec (26), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Martin Suchomel (2), Benson Sakala (5), Florent Gregoire Poulolo (84), Lamin Jawo (32), Daniel Marecek (30), Vasil Kusej (23), Abdulla Yusuf Helal (9)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Aiham Ousou (4), Igoh Ogbu (5), Lukas Provod (17), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Michal Tomic (29), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)
Mlada Boleslav
4-2-3-1
1
Matous Trmal
26
Andrej Kadlec
17
Marek Suchy
44
Ondrej Karafiat
2
Martin Suchomel
5
Benson Sakala
84
Florent Gregoire Poulolo
32
Lamin Jawo
30
Daniel Marecek
23
Vasil Kusej
9
Abdulla Yusuf Helal
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
15
Vaclav Jurecka
29
Michal Tomic
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
17
Lukas Provod
5
Igoh Ogbu
4
Aiham Ousou
8
Lukas Masopust
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Lamin Jawo Solomon John | 44’ | Conrad Wallem Matej Jurasek |
69’ | Daniel Marecek Tomas Ladra | 46’ | Michal Tomic Christos Zafeiris |
75’ | Florent Poulolo Marek Matejovsky | 59’ | Mojmir Chytil Muhamed Tijani |
75’ | Abdulla Yusuf Helal Matej Pulkrab | 59’ | Vaclav Jurecka Mick Van Buren |
86’ | Andrej Kadlec David Simek | 69’ | Lukas Provod Tomas Holes |
Cầu thủ dự bị | |||
Solomon John | Matej Jurasek | ||
Petr Mikulec | Tomas Vlcek | ||
Jan Seda | Ivan Schranz | ||
Patrik Zitny | Jakub Hromada | ||
Marek Matejovsky | Ales Mandous | ||
Tomas Ladra | Tomas Holes | ||
Matej Pulkrab | Muhamed Tijani | ||
Jakub Fulnek | Christos Zafeiris | ||
David Simek | Stanislav Tecl | ||
Lukas Masek | Mick Van Buren | ||
Vojtech Kubista | Jan Boril |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại