- Vasil Kusej (Kiến tạo: Tomas Ladra)18
- Marek Matejovsky40
- Daniel Marecek52
- Patrik Zitny (Thay: Marek Matejovsky)54
- Lamin Jawo64
- Denis Donat (Thay: Lamin Jawo)65
- Jan Seda80
- Samuel Dancak (Thay: Tomas Ladra)86
- Christos Zafeiris (Kiến tạo: Stanislav Tecl)32
- Lukas Provod (Thay: David Jurasek)46
- Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)60
- Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)60
- Ivan Schranz76
- Petr Hronek (Thay: Oscar Dorley)90
- David Pech (Thay: Ondrej Lingr)90
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Slavia Prague
19 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 31
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Jan Seda (33), Vojtech Kubista (27), Marek Suchy (17), David Simek (4), Ondrej Karafiat (44), Jakub Fulnek (11), Marek Matejovsky (8), Daniel Marecek (30), Vasil Kusej (23), Tomas Ladra (9), Lamin Jawo (32)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Ivan Schranz (26), Stanislav Tecl (11)
Mlada Boleslav
3-4-2-1
33
Jan Seda
27
Vojtech Kubista
17
Marek Suchy
4
David Simek
44
Ondrej Karafiat
11
Jakub Fulnek
8
Marek Matejovsky
30
Daniel Marecek
23
Vasil Kusej
9
Tomas Ladra
32
Lamin Jawo
11
Stanislav Tecl
26
Ivan Schranz
32
Ondrej Lingr
15
Vaclav Jurecka
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
33
David Jurasek
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
8
Lukas Masopust
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Marek Matejovsky Patrik Zitny | 46’ | David Jurasek Lukas Provod |
65’ | Lamin Jawo Denis Donat | 60’ | Vaclav Jurecka Matej Jurasek |
86’ | Tomas Ladra Samuel Dancak | 60’ | Stanislav Tecl Mick Van Buren |
90’ | Oscar Dorley Petr Hronek | ||
90’ | Ondrej Lingr David Pech |
Cầu thủ dự bị | |||
Petr Mikulec | Jan Stejskal | ||
Denis Donat | Matej Jurasek | ||
Patrik Zitny | Jakub Hromada | ||
Lukas Masek | Petr Hronek | ||
Samuel Dancak | David Pech | ||
Jiri Skalak | Lukas Provod | ||
Martin Rulc | Mick Van Buren | ||
Denis Kaulfus | Ondrej Kricfalusi | ||
Ibrahim Benjamin Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại