- Liam Kelly9
- Joe White18
- Aaron Nemane (Thay: Connor Lemonheigh-Evans)57
- Sam Sherring (Thay: Laurence Maguire)62
- Kane Thompson-Sommers (Thay: Tom Carroll)72
- Ellis Harrison (Thay: Joe Tomlinson)72
- Sam Austin39
- George Abbott (Kiến tạo: Daniel Crowley)57
- Daniel Crowley (Kiến tạo: David McGoldrick)71
- Lucas Ness (Thay: Lewis MacAri)74
- Matthew Palmer82
- Jack Hinchy (Thay: Daniel Crowley)85
- Alex Bass87
- Jevani Brown (Thay: Alassana Jatta)90
Thống kê trận đấu MK Dons vs Notts County
số liệu thống kê
MK Dons
Notts County
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MK Dons vs Notts County
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Connor Lemonheigh-Evans (24), Joe Tomlinson (14), Tom Carroll (28), Liam Kelly (10), Joe White (27), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8)
Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Lewis Macari (28), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Alassana Jatta (29), Dan Crowley (7), David McGoldrick (17)
MK Dons
3-4-2-1
1
Tom McGill
17
Luke Offord
26
Nico Lawrence
23
Laurence Maguire
24
Connor Lemonheigh-Evans
14
Joe Tomlinson
28
Tom Carroll
10
Liam Kelly
27
Joe White
29
Scott Hogan
8
Alex Gilbey
17
David McGoldrick
7
Dan Crowley
29
Alassana Jatta
18
Matt Palmer
33
George Abbott
25
Nick Tsaroulla
8
Sam Austin
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
28
Lewis Macari
1
Alex Bass
Notts County
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Connor Lemonheigh-Evans Aaron Nemane | 74’ | Lewis MacAri Lucas Ness |
62’ | Laurence Maguire Sam Sherring | 85’ | Daniel Crowley Jack Hinchy |
72’ | Joe Tomlinson Ellis Harrison | 90’ | Alassana Jatta Jevani Brown |
72’ | Tom Carroll Kane Thompson-Sommers |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Sam Slocombe | ||
Dean Lewington | Lucas Ness | ||
Sam Sherring | Kellan Gordon | ||
Ellis Harrison | Madou Cisse | ||
Aaron Nemane | Jack Hinchy | ||
Kane Thompson-Sommers | Josh Martin | ||
Callum Hendry | Jevani Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại