- Mats Pedersen2
- Mats Pedersen54
- Simon Appiah (Thay: Martin Roenning Ovenstad)67
- Peder Vogt68
- Eivind Helgeland (Thay: Rasmus Holten)72
- Thomas Kinn73
- Alie Conteh81
- Kristoffer Tokstad (Thay: Brinder Singh)82
- Victor Fors33
- Erlend Hustad55
- Andreas Oesterud (Thay: James Ampofo)60
- Joergen Waalemark76
- Kebba Badjie (Thay: Ryan Nelson)78
- Jakob Nyland Oersahl (Thay: Jan Inge Solemsloekk Lynum)78
- Oliver Rotihaug (Thay: Victor Fors)78
- Torjus Engebakken (Thay: Adrian Aleksander Hansen)88
- Kebba Badjie (Kiến tạo: Jakob Nyland Oersahl)90+4'
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Raufoss
số liệu thống kê
Mjoendalen
Raufoss
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Raufoss
Mjoendalen (4-3-2-1): Thomas Kinn (1), Peder Vogt (21), Rasmus Holten (4), Sondre Skogen (3), Sivert Engh Overby (5), Martin Ovenstad (7), Ole Amund Sveen (8), Mats Pedersen (24), Mathias Idsoe Bringaker (9), Brinder Singh (17), Alie Conteh (20)
Raufoss (3-5-2): Ole Kristian Gjefle Lauvli (1), Adrian Aleksander Hansen (2), Jamal Deen Haruna (14), Kristoffer Hay (15), Victor Fors (22), Ryan Lee Nelson (8), Nicolai Fremstad (11), Sander Nordboe (17), Jan Inge Solemsloekk Lynum (4), Erlend Hustad (9), James Ampofo (20)
Mjoendalen
4-3-2-1
1
Thomas Kinn
21
Peder Vogt
4
Rasmus Holten
3
Sondre Skogen
5
Sivert Engh Overby
7
Martin Ovenstad
8
Ole Amund Sveen
24
Mats Pedersen
9
Mathias Idsoe Bringaker
17
Brinder Singh
20
Alie Conteh
20
James Ampofo
9
Erlend Hustad
4
Jan Inge Solemsloekk Lynum
17
Sander Nordboe
11
Nicolai Fremstad
8
Ryan Lee Nelson
22
Victor Fors
15
Kristoffer Hay
14
Jamal Deen Haruna
2
Adrian Aleksander Hansen
1
Ole Kristian Gjefle Lauvli
Raufoss
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Martin Roenning Ovenstad Asamoah Simon Appiah | 60’ | James Ampofo Andreas Oesterud |
72’ | Rasmus Holten Eivind Helgeland | 78’ | Victor Fors Oliver Rotihaug |
82’ | Brinder Singh Kristoffer Tokstad | 78’ | Jan Inge Solemsloekk Lynum Jakob Nyland Orsahl |
78’ | Ryan Nelson Kebba Badjie | ||
88’ | Adrian Aleksander Hansen Torjus Embergsrud Engebakken |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Hippe Fagereng | Torjus Embergsrud Engebakken | ||
Keerat Singh | Oliver Rotihaug | ||
Johannes Holstad Dahlby | Andreas Oesterud | ||
Asamoah Simon Appiah | Jakob Nyland Orsahl | ||
Eivind Helgeland | Kodjo Somesi | ||
Kristoffer Tokstad | Kebba Badjie | ||
Marius Svanberg Alm | |||
Yaw Agyeman | |||
Petter Eichler Jensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Mjoendalen
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Raufoss
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại