- (Pen) Meinhard Olsen8
- Meinhard Olsen8
- Mathias Bringaker (Kiến tạo: Alie Conteh)9
- Simon Appiah (Thay: Markus Olsvik Welinder)51
- Love Reuterswaerd (Thay: Mathias Bringaker)62
- Kristoffer Larsen (Kiến tạo: Steffen Lie Skaalevik)44
- Thomas Lotsberg (Thay: Stian Bogetveit Nygard)66
- Kristoffer Barmen (Thay: Steffen Lie Skaalevik)67
- Dennis Moeller Wolfe (Thay: Knut Haga)78
- Emmanuel Bangoura84
- Emmanuel Bangoura (Thay: Kristoffer Larsen)84
- Mats Selmer Thornes (Thay: Ole Kallevaag)84
- Emmanuel Bangoura90+3'
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Aasane
số liệu thống kê
Mjoendalen
Aasane
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Aasane
Mjoendalen (3-5-2): Thomas Kinn (1), Rasmus Holten (4), Markus Olsvik Welinder (22), Sondre Skogen (3), Peder Vogt (21), Erik Brenden (19), Mats Pedersen (24), Meinhard Egilsson Olsen (11), Sivert Engh Overby (5), Mathias Idsoe Bringaker (9), Alie Conteh (20)
Aasane (3-5-2): Simen Lillevik Kjellevold (1), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Ole Martin Kolskogen (4), Magnus Nybakken Bruun Hansen (17), Knut Spangelo Haga (14), Einar Iversen (5), Ole Kallevag (18), Stian Nygard (20), Sander Eng Strand (15), Kristoffer Larsen (19), Steffen Lie Skalevik (11)
Mjoendalen
3-5-2
1
Thomas Kinn
4
Rasmus Holten
22
Markus Olsvik Welinder
3
Sondre Skogen
21
Peder Vogt
19
Erik Brenden
24
Mats Pedersen
11
Meinhard Egilsson Olsen
5
Sivert Engh Overby
9
Mathias Idsoe Bringaker
20
Alie Conteh
11
Steffen Lie Skalevik
19
Kristoffer Larsen
15
Sander Eng Strand
20
Stian Nygard
18
Ole Kallevag
5
Einar Iversen
14
Knut Spangelo Haga
17
Magnus Nybakken Bruun Hansen
4
Ole Martin Kolskogen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
1
Simen Lillevik Kjellevold
Aasane
3-5-2
Thay người | |||
51’ | Markus Olsvik Welinder Asamoah Simon Appiah | 66’ | Stian Bogetveit Nygard Thomas Lotsberg |
62’ | Mathias Bringaker Love Reuterswärd | 67’ | Steffen Lie Skaalevik Kristoffer Barmen |
78’ | Knut Haga Dennis Moeller Wolfe | ||
84’ | Ole Kallevaag Mats Selmer Thornes | ||
84’ | Kristoffer Larsen Emmanuel Bangoura |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Holstad Dahlby | Olivier Andreas Madsen | ||
Love Reuterswärd | Mats Selmer Thornes | ||
Keerat Singh | Kristoffer Barmen | ||
Andreas Hippe Fagereng | Dennis Moeller Wolfe | ||
Asamoah Simon Appiah | Emmanuel Bangoura | ||
Truls Natland Karlsen | Thomas Lotsberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Mjoendalen
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Aasane
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại