- Otto Rosengren45+1'
- Amir Al-Ammari (Thay: Otto Rosengren)71
- Heradi Rashidi (Thay: Herman Johansson)71
- Silas Nwankwo (Thay: David Loefquist)71
- Carlos Moros80
- Jacob Bergstroem (Kiến tạo: Noah Eile)80
- Noah Eile86
- Jetmir Haliti89
- Viktor Gustafson90+4'
- Vincent Thill (Thay: Nabil Bahoui)19
- Sichenje Collins23
- Yasin Ayari (Kiến tạo: Nicolas Stefanelli)38
- Axel Bjoernstroem (Thay: Sichenje Collins)46
- Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: John Guidetti)79
- Taha Ayari (Thay: Zack Elbouzedi)79
- Sotirios Papagiannopoulos83
- Nicolas Stefanelli90
- Mikael Lustig90+5'
Thống kê trận đấu Mjaellby vs AIK
số liệu thống kê
Mjaellby
AIK
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs AIK
Mjaellby (3-5-2): Samuel Brolin (35), Noah Eile (4), Carlos Moros Gracia (17), Jetmir Haliti (5), Herman Johansson (14), Adam Stahl (11), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Otto Rosengren (25), David Lofquist (12), Jacob Bergstrom (16)
AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mikael Lustig (33), Sotirios Papagiannopoulos (4), Sichenje Collins (29), Zac Elbouzedi (20), Sebastian Larsson (7), Yasin Abbas Ayari (26), Nabil Bahoui (10), Nicolas Stefanelli (9), Erik Ring (34), John Guidetti (11)
Mjaellby
3-5-2
35
Samuel Brolin
4
Noah Eile
17
Carlos Moros Gracia
5
Jetmir Haliti
14
Herman Johansson
11
Adam Stahl
7
Viktor Gustafson
22
Jesper Gustavsson
25
Otto Rosengren
12
David Lofquist
16
Jacob Bergstrom
11
John Guidetti
34
Erik Ring
9
Nicolas Stefanelli
10
Nabil Bahoui
26
Yasin Abbas Ayari
7
Sebastian Larsson
20
Zac Elbouzedi
29
Sichenje Collins
4
Sotirios Papagiannopoulos
33
Mikael Lustig
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | David Loefquist Silas Nwankwo | 19’ | Nabil Bahoui Vincent Thill |
71’ | Herman Johansson Heradi Rashidi | 46’ | Sichenje Collins Axel Bjornstrom |
71’ | Otto Rosengren Amir Al Ammari | 79’ | John Guidetti Benjamin Mbunga-Kimpioka |
79’ | Zack Elbouzedi Taha Ayari |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Tornqvist | Vincent Sundberg | ||
Silas Nwankwo | Henry Atola | ||
Heradi Rashidi | Jesper Ceesay | ||
Amir Al Ammari | Benjamin Mbunga-Kimpioka | ||
Yusuf Abdulazeez | Vincent Thill | ||
Ivan Kricak | Axel Bjornstrom | ||
Mamudo Moro | Bilal Hussein | ||
Budimir Janosevic | |||
Taha Ayari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại