- Imam Jagne (Thay: Alexander Johansson)46
- Jacob Bergstroem50
- Viktor Gustafson62
- Herman Johansson (Thay: Elliot Stroud)71
- (og) Mads Doehr Thychosen73
- Arvid Brorsson (Thay: Viktor Gustafson)79
- Ioannis Pittas (Kiến tạo: Rui Modesto)60
- Bersant Celina (Thay: Abdihakin Ali)82
- Ismaila Coulibaly89
- Victor Andersson (Thay: Ismaila Coulibaly)90
Thống kê trận đấu Mjaellby vs AIK
số liệu thống kê
Mjaellby
AIK
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs AIK
Mjaellby (3-5-2): Noel Törnqvist (1), Rasmus Wikström (4), Colin Rosler (5), Tom Pettersson (24), Adam Ståhl (11), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Elliot Stroud (17), Jacob Bergström (18), Alexander Johansson (16)
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Abdihakin Ali (18), Anton Jonsson Saletros (7), Ismaila Coulibaly (8), Ioannis Pittas (28), Omar Faraj (9)
Mjaellby
3-5-2
1
Noel Törnqvist
4
Rasmus Wikström
5
Colin Rosler
24
Tom Pettersson
11
Adam Ståhl
7
Viktor Gustafson
22
Jesper Gustavsson
10
Nicklas Røjkjær
17
Elliot Stroud
18
Jacob Bergström
16
Alexander Johansson
9
Omar Faraj
28
Ioannis Pittas
8
Ismaila Coulibaly
7
Anton Jonsson Saletros
18
Abdihakin Ali
32
Rui Modesto
12
Axel Björnström
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alexander Johansson Imam Jagne | 82’ | Abdihakin Ali Bersant Celina |
71’ | Elliot Stroud Herman Johansson | 90’ | Ismaila Coulibaly Victor Andersson |
79’ | Viktor Gustafson Arvid Brorsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Taha Ayari | ||
Arvid Brorsson | Victor Andersson | ||
Imam Jagne | Ahmad Faqa | ||
Jakob Kiilerich Rask | Erik Ring | ||
Herman Johansson | Collins Sichenje | ||
Abdoulie Manneh | Mouhamed Lamine Fanne Dabo | ||
Filip Aakesson Linderoth | Bersant Celina | ||
Isac Johnsson | Ismael Diawara | ||
Silas Nwankwo | Emmanuel Gono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại