- Mamudu Moro (Thay: Alexander Johansson)63
- Arvid Brorsson (Thay: Viktor Gustafson)63
- Max Fenger (Thay: Herman Johansson)72
- Axel Bjoernstroem29
- Bilal Hussein (Thay: Vincent Thill)45
- Omar Faraj (Thay: John Guidetti)72
- Jimmy Durmaz (Thay: Axel Bjoernstroem)72
- Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Viktor Fischer)85
Thống kê trận đấu Mjaellby vs AIK
số liệu thống kê
Mjaellby
AIK
36 Kiểm soát bóng 64
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs AIK
Mjaellby (3-5-2): Noel Tornqvist (1), Ivan Kricak (15), Colin Rosler (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Otto Rosengren (8), Noah Persson (26), Adam Stahl (11), Alexander Johansson (16)
AIK (5-3-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Rui Manuel Muati Modesto (32), Robin Tihi (16), Alexander Milosevic (5), Jetmir Haliti (6), Eric Ouma (25), Axel Bjornstrom (12), Aboubakar Keita (22), Vincent Thill (17), Viktor Fischer (7), John Guidetti (11)
Mjaellby
3-5-2
1
Noel Tornqvist
15
Ivan Kricak
5
Colin Rosler
24
Tom Pettersson
14
Herman Johansson
7
Viktor Gustafson
22
Jesper Gustavsson
8
Otto Rosengren
26
Noah Persson
11
Adam Stahl
16
Alexander Johansson
11
John Guidetti
7
Viktor Fischer
17
Vincent Thill
22
Aboubakar Keita
12
Axel Bjornstrom
25
Eric Ouma
6
Jetmir Haliti
5
Alexander Milosevic
16
Robin Tihi
32
Rui Manuel Muati Modesto
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
5-3-2
Thay người | |||
63’ | Viktor Gustafson Arvid Brorsson | 45’ | Vincent Thill Bilal Hussein |
63’ | Alexander Johansson Mamudo Moro | 72’ | John Guidetti Omar Faraj |
72’ | Herman Johansson Max Fenger | 72’ | Axel Bjoernstroem Jimmy Durmaz |
85’ | Viktor Fischer Alexander Fesshaie Beraki |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lofquist | Omar Faraj | ||
Max Fenger | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Arvid Brorsson | Zac Elbouzedi | ||
Love Bjornson | Abdussalam Magashy | ||
Imam Jagne | Taha Ayari | ||
Elliot Stroud | Jimmy Durmaz | ||
Mamudo Moro | Bilal Hussein | ||
Ejeh Isaiah | Abdihakin Ali | ||
Alexander Lundin | Budimir Janosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại