Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tokyo Verdy hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
T7, 15:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mario Engels
5
Nao Yamada
7
Yuto Tsunashima
18
Kazuya Miyahara
45+1'
Ren Kato (Thay: Yuto Tsunashima)
46
Yuji Kitajima (Thay: Ryuji Sugimoto)
58
Mizuki Ando (Thay: Kaito Umeda)
66
Ryo Niizato (Thay: Motoki Ohara)
66
Shimon Teranuma (Thay: Yuki Kusano)
76
Kohei Yamakoshi (Thay: Koken Kato)
76
Toyofumi Sakano (Thay: Mario Engels)
76
Daiki Fukazawa
79
Byron Vasquez
83
Hidetoshi Takeda (Thay: Fumiya Unoki)
84
Ren Inoue (Thay: Hayate Matsuda)
84
Tetsuyuki Inami (Thay: Byron Vasquez)
87
Naoki Hayashi
90+4'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tokyo Verdy

Mito Hollyhock (4-4-2): Koji Homma (1), Koshi Osaki (3), Nao Yamada (21), Yota Tanabe (29), Hayate Matsuda (26), Fumiya Unoki (25), Fumiya Sugiura (34), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Kaito Umeda (20), Yuki Kusano (11)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (13), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Yuto Tsunashima (23), Byron Vasquez (18), Mario Engels (14), Ryuji Sugimoto (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
1
Koji Homma
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
29
Yota Tanabe
26
Hayate Matsuda
25
Fumiya Unoki
34
Fumiya Sugiura
10
Ryosuke Maeda
14
Motoki Ohara
20
Kaito Umeda
11
Yuki Kusano
9
Ryuji Sugimoto
14
Mario Engels
18
Byron Vasquez
23
Yuto Tsunashima
7
Koki Morita
17
Koken Kato
2
Daiki Fukazawa
5
Tomohiro Taira
13
Naoki Hayashi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
66’
Kaito Umeda
Mizuki Ando
46’
Yuto Tsunashima
Ren Kato
66’
Motoki Ohara
Ryo Niizato
58’
Ryuji Sugimoto
Yuji Kitajima
76’
Yuki Kusano
Shimon Teranuma
76’
Mario Engels
Toyofumi Sakano
84’
Hayate Matsuda
Ren Inoue
76’
Koken Kato
Kohei Yamakoshi
84’
Fumiya Unoki
Hidetoshi Takeda
87’
Byron Vasquez
Tetsuyuki Inami
Cầu thủ dự bị
Ryusei Haruna
Toyofumi Sakano
Shimon Teranuma
Tetsuyuki Inami
Mizuki Ando
Yuji Kitajima
Ryo Niizato
Ren Kato
Ren Inoue
Kohei Yamakoshi
Hidetoshi Takeda
Masahiro Iida
Kazuma Nagai
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
14/05 - 2022
21/09 - 2022
29/04 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba109011427T B T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija10622820T B H T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai10532418B T T H T
4FC ImabariFC Imabari10451717T H T H H
5Jubilo IwataJubilo Iwata10523117T T H H B
6Mito HollyhockMito Hollyhock10433315B T B T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki10433115T B B B H
8Sagan TosuSagan Tosu10424-214T B T T H
9Tokushima VortisTokushima Vortis10343113H T B H B
10Montedio YamagataMontedio Yamagata10334112H H H T B
11Kataller ToyamaKataller Toyama10334012B B H H B
12Oita TrinitaOita Trinita10262012H T H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC10334-112H T B B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto10334-212T T H H B
15Ventforet KofuVentforet Kofu10334-212B T T H H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita10406-712B T B B T
17Consadole SapporoConsadole Sapporo10406-712T B T B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi10154-28B B H H H
19Ehime FCEhime FC10136-86B B H H T
20Iwaki FCIwaki FC10136-96B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X