Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tochigi SC hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
22
Naoki Otani
27
Atsushi Kurokawa (Kiến tạo: Haruki Arai)
33
Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
42
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
70
Riku Ochiai (Thay: Mizuki Ando)
72
Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
73
Riku Ochiai
77
Sho Omori
79
(Pen) Shimon Teranuma
80
Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai)
82
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
82
Kiichi Yamazaki (Thay: Atsushi Kurokawa)
87
Yusei Uchida (Thay: Shimon Teranuma)
87
Origbaajo Ismaila (Thay: Koya Okuda)
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tochigi SC
Tochigi SC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tochigi SC

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (45)

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
9
Mizuki Ando
45
Shimon Teranuma
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
42 2
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
72’
Mizuki Ando
Riku Ochiai
22’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
82’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
70’
Koki Oshima
Sora Kobori
82’
Haruki Arai
Soki Tokuno
90’
Koya Okuda
Origbaajo Ismaila
87’
Atsushi Kurokawa
Kiichi Yamazaki
87’
Shimon Teranuma
Yusei Uchida
Cầu thủ dự bị
Kaiho Nakayama
Shuhei Kawata
Takumi Kusumoto
Shuya Takashima
Riku Ochiai
Kodai Dohi
Yuto Nagao
Sora Kobori
Kiichi Yamazaki
Ko Miyazaki
Soki Tokuno
Origbaajo Ismaila
Yusei Uchida
Shintaro Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
30/03 - 2022
16/10 - 2022
13/05 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
07/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X