![]() Kenshin Takagishi (Thay: Kazuma Nagai) 46 | |
![]() Mizuki Ando (Kiến tạo: Fumiya Sugiura) 62 | |
![]() Kengo Kitazume (Thay: Carlinhos) 68 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Katsuhiro Nakayama) 68 | |
![]() Soki Tokuno (Thay: Hidetoshi Takeda) 72 | |
![]() Ronaldo 75 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Yuji Takahashi) 80 | |
![]() Benjamin Kololli (Thay: Ronaldo) 80 | |
![]() Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara) 81 | |
![]() Koya Kitagawa 85 | |
![]() Yuki Kusano (Thay: Mizuki Ando) 86 | |
![]() Kaiyo Yanagimachi (Thay: Fumiya Sugiura) 90 | |
![]() Takumi Kusumoto (Thay: Motoki Ohara) 90 | |
![]() Louis Yamaguchi 90+4' |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Hayata Ishii (42), Hidetoshi Takeda (7), Kazuma Nagai (22), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Fumiya Sugiura (34)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
42
Hayata Ishii
7
Hidetoshi Takeda
22
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
14
Motoki Ohara
9
Mizuki Ando
34
Fumiya Sugiura
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda

Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kazuma Nagai Kenshin Takagishi | 68’ | Carlinhos Kengo Kitazume |
72’ | Hidetoshi Takeda Soki Tokuno | 68’ | Katsuhiro Nakayama Koya Kitagawa |
86’ | Mizuki Ando Yuki Kusano | 80’ | Yuji Takahashi Takeru Kishimoto |
90’ | Fumiya Sugiura Kaiyo Yanagimachi | 80’ | Ronaldo Benjamin Kololli |
90’ | Motoki Ohara Takumi Kusumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Koji Homma | Yutaka Yoshida | ||
Kaiyo Yanagimachi | Takeru Kishimoto | ||
Soki Tokuno | Kengo Kitazume | ||
Yuki Kusano | Takuo Okubo | ||
Kenshin Takagishi | Kota Miyamoto | ||
Shumpei Naruse | Benjamin Kololli | ||
Takumi Kusumoto | Koya Kitagawa |
Nhận định Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 0 | 1 | 16 | 30 | B T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B H T H T |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T H H T | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H H B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T B H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | T H H B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T H H B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | H H T B B |
14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B H H B B | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -8 | 12 | B T B T B |
17 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -9 | 12 | T B B T B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B B B T T |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -3 | 8 | B H H H B |
20 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại