Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alvaro Sanz 2 | |
![]() Juan Soriano 38 | |
![]() Angel Rodriguez (Kiến tạo: Jeremy Mellot) 43 | |
![]() Nacho Martinez (Thay: Fernando Medrano) 45 | |
![]() Alberto Rodriguez 45+5' | |
![]() Enric Gallego 57 | |
![]() Ilyas Chaira 60 | |
![]() Yann Bodiger 64 | |
![]() Yann Bodiger (Thay: Enric Gallego) 64 | |
![]() Nikita Iosifov (Thay: Ilyas Chaira) 69 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Javier Marton) 75 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Alberto Rodriguez) 75 | |
![]() Loic Williams 85 | |
![]() Alberto Reina (Thay: Alvaro Sanz) 86 | |
![]() Alan Godoy (Thay: Miguel Baeza) 87 | |
![]() Alassan (Thay: Angel Rodriguez) 90 | |
![]() Aitor Bunuel 90 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Jeremy Mellot) 90 | |
![]() Pablo Tomeo 90+2' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Tenerife


Diễn biến Mirandes vs Tenerife

Pablo Tomeo nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jeremy Mellot rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Jeremy Mellot sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Angel Rodriguez vào sân và được thay thế bởi Alassan.
Miguel Baeza rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Alberto Reina.

Thẻ vàng dành cho Loic Williams.
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Nikita Iosifov.
Ilyas Chaira sắp rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Enric Gallego sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Ilyas Chaira nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Enric Gallego.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Alberto Rodríguez.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Tenerife
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Sergio Barcia (4), Tachi (5), Pablo Ramon (27), Ruben Sanchez (32), Alvaro Sanz (8), Miguel Baeza (22), Jonathan Gomez (24), Ilyas Chaira (11), Javier Marton (18), Gabri Martinez (7)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Fernando Medrano (3), Roberto Lopez (14), Sergio Gonzalez (5), Alex Corredera (10), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
69’ | Ilyas Chaira Nikita Iosifov | 45’ | Fernando Medrano Nacho Martinez |
75’ | Javier Marton Ivan Durdov | 64’ | Enric Gallego Yann Bodiger |
75’ | Alberto Rodriguez Pablo Tomeo | 90’ | Angel Rodriguez Alassan Alassan |
86’ | Alvaro Sanz Alberto Reina | 90’ | Jeremy Mellot Aitor Bunuel |
87’ | Miguel Baeza Alan Godoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathis Lachuer | Jesus Belza Medina | ||
Luis López | Alassan Alassan | ||
Ivan Durdov | Nacho Martinez | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Alberto Martin Diaz | ||
Nikita Iosifov | Pablo Hernandez Luis | ||
Alberto Reina | Aitor Sanz | ||
Alan Godoy | Yann Bodiger | ||
Alex Barbu | Aitor Bunuel | ||
Diego Moreno | Moha Ramos | ||
Pablo Tomeo | Tomeu Nadal | ||
Marcos Otero |
Nhận định Mirandes vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại