Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nacho Mendez (Kiến tạo: Uros Djurdjevic) 4 | |
![]() Juan Alcedo (Kiến tạo: Alberto Reina) 28 | |
![]() (Pen) Carlos Martin 35 | |
![]() Diogo Verdasca 36 | |
![]() Jonathan Gomez 39 | |
![]() Uros Djurdjevic 45+5' | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Christian Rivera) 46 | |
![]() Alberto Rodriguez 54 | |
![]() Carlos Martin 56 | |
![]() Nacho Mendez (Kiến tạo: Jose Angel) 57 | |
![]() Alvaro Sanz (Thay: Sergio Barcia) 63 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Haissem Hassan) 67 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Uros Djurdjevic) 67 | |
![]() Pablo Ramon 71 | |
![]() Lauti (Thay: Juan Alcedo) 71 | |
![]() Lauti 72 | |
![]() Mario Gonzalez (Kiến tạo: Rober) 73 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Alberto Rodriguez) 79 | |
![]() Daniel Luna (Thay: Alberto Reina) 79 | |
![]() Roque Mesa 84 | |
![]() Roque Mesa (Thay: Nacho Martin) 84 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Juan Otero) 90 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Sporting Gijon


Diễn biến Mirandes vs Sporting Gijon
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Daniel Luna.
Rober đã hỗ trợ ghi bàn.
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.

G O O O A A A L - Mario Gonzalez đã trúng đích!
Juan Alcedo rời sân và được thay thế bởi Lauti.

G O O O A A A L - Mario Gonzalez đã trúng đích!
Juan Alcedo rời sân và được thay thế bởi Lauti.

Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Haissem Hassan vào sân và thay thế anh là Guille Rosas.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Jose Angel đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Nacho Mendez đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Carlos Martin.

Thẻ vàng dành cho Alberto Rodríguez.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Sporting Gijon
Mirandes (3-4-1-2): Ramon Juan (1), Pablo Ramon Parra (27), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Sergio Barcia (4), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Jonathan German Gomez (24), Tachi (5), Alberto Reina Campos (10), Ilyas Chaira (11), Carlos Martín (9), Antonio La Gumina (23)
Sporting Gijon (3-4-1-2): Ruben Yanez (1), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Haissem Hassan (21), Cote (3), Christian Rivera (17), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Juan Otero (19), Djuka (23)


Thay người | |||
63’ | Sergio Barcia Alvaro Sanz | 46’ | Christian Rivera Gaspar Campos |
71’ | Juan Alcedo Lauti | 67’ | Haissem Hassan Guille Rosas |
79’ | Alberto Rodriguez Mathis Lachuer | 67’ | Uros Djurdjevic Mario Gonzalez |
79’ | Alberto Reina Daniel Luna | 84’ | Nacho Martin Roque Mesa |
90’ | Juan Otero Daniel Queipo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Tomeo | Christian Sanchez | ||
Luis López | Guille Rosas | ||
Andoni Zubiaurre | Pablo Garcia | ||
David Vicente Robles | Gaspar Campos | ||
Ibrahima Kébé | Fran Villalba | ||
Alvaro Sanz | Daniel Queipo | ||
Houboulang Mendes | Mario Gonzalez | ||
Mathis Lachuer | Giovanni Zarfino | ||
Diogo Verdasca | Roque Mesa | ||
Lauti | Jonathan Varane | ||
Daniel Luna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại