Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Heber Pena 26 | |
![]() Josep Sene (Kiến tạo: Heber Pena) 31 | |
![]() Ilyas Chaira 34 | |
![]() Fran Manzanara 40 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: David Castro Pazos) 41 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: David Castro) 41 | |
![]() Javier Marton (Thay: Pablo Tomeo) 46 | |
![]() Moi 46 | |
![]() Javier Marton (Kiến tạo: Ilyas Chaira) 48 | |
![]() Pablo Ramon 51 | |
![]() Nacho (Thay: Heber Pena) 69 | |
![]() Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez) 69 | |
![]() Alex Lopez (Thay: Iker Losada) 69 | |
![]() (Pen) Alvaro Sanz 78 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Gabri Martinez) 83 | |
![]() Brais Martinez (Thay: Carlos Vicente) 86 | |
![]() Barbu (Thay: Sergio Barcia) 90 | |
![]() Diego Moreno (Thay: Jonathan Gomez) 90 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Racing de Ferrol


Diễn biến Mirandes vs Racing de Ferrol
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Barbu.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Barbu.
Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.
Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.

ANH BỎ QUA - Alvaro Sanz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ QUA - Alvaro Sanz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Nacho.

Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.

G O O O A A A L - Javier Marton đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Mirandes vs Racing de Ferrol
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez (32), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Jonathan Gomez (24), Pablo Tomeo (15), Alberto Reina (10), Ilyas Chaira (11), Alvaro Sanz (8), Gabri Martinez (7), Carlos Martin (9)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Enrique Clemente (5), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Jesus Bernal (6), Josep Sene (10), Carlos Vicente (23), Iker Losada (22), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20)


Thay người | |||
46’ | Pablo Tomeo Javier Marton | 41’ | David Castro Fran Manzanara |
83’ | Gabri Martinez Ivan Durdov | 69’ | Heber Pena Nacho |
90’ | Sergio Barcia Alex Barbu | 69’ | Alvaro Gimenez Sabin Merino |
90’ | Jonathan Gomez Diego Moreno | 69’ | Iker Losada Alex Lopez |
86’ | Carlos Vicente Brais Martinez Prado |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Durdov | Gianfranco Farías Gazzaniga | ||
Alex Barbu | Emilio Bernad | ||
Nikita Iosifov | Nacho | ||
Diego Moreno | Sabin Merino | ||
Tachi | Alex Lopez | ||
Mathis Lachuer | Fran Manzanara | ||
Javier Marton | Manu Justo | ||
Luis López | Brais Martinez Prado | ||
Delmas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại