Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Shon Weissman (Kiến tạo: Kamil Jozwiak)
16
Loic Williams
38
Ignasi Miquel
44
Ricard Sanchez
45+1'
Urko Iruretagoiena Lertxundi (Thay: Joel Roca)
56
Urko Izeta (Thay: Joel Roca)
56
Shon Weissman
62
Manuel Trigueros (Thay: Shon Weissman)
66
Lucas Boye (Thay: Kamil Jozwiak)
66
Victor Parada (Thay: Julio Alonso)
70
Ander Martin (Thay: Mathis Lachuer)
70
Pablo Saenz (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)
78
Sergio Ruiz (Thay: Martin Hongla)
78
Alberto Dadie
81
Alberto Dadie (Thay: Alberto Rodriguez)
81
Alberto Dadie (Thay: Joaquin Panichelli)
81
Theodor Corbeanu (Thay: Myrto Uzuni)
87
Theodor Corbeanu
90+3'
Joaquin Panichelli
90+5'

Thống kê trận đấu Mirandes vs Granada

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Granada
Granada
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Granada

Tất cả (32)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.

Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.

Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

86'

Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

81'

Joaquin Panichelli rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

81'

Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

78'

Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.

78'

Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

70'

Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

70'

Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

67'

Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.

66'

Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.

66'

Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.

62' Thẻ vàng cho Shon Weissman.

Thẻ vàng cho Shon Weissman.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Mirandes vs Granada

Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Mathis Lachuer (19), Jon Gorrotxategi (6), Alberto Reina (10), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9)

Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Ignasi Miquel (14), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Kamil Jozwiak (18), Myrto Uzuni (10), Shon Weissman (9)

Mirandes
Mirandes
5-3-2
13
Raúl Fernández
2
Hugo Rincon
22
Juan Gutierrez
5
Tachi
15
Pablo Tomeo
3
Julio Alonso
19
Mathis Lachuer
6
Jon Gorrotxategi
10
Alberto Reina
27
Joel Roca
9
Joaquin Panichelli
9
Shon Weissman
10
Myrto Uzuni
18
Kamil Jozwiak
8
Gonzalo Villar
6
Martin Hongla
11
Georgiy Tsitaishvili
3
Miguel Angel Brau Blanquez
24
Loïc Williams
14
Ignasi Miquel
12
Ricard Sánchez
25
Diego Mariño
Granada
Granada
4-4-2
Thay người
56’
Joel Roca
Urko Izeta
66’
Kamil Jozwiak
Lucas Boyé
70’
Julio Alonso
Victor Parada
66’
Shon Weissman
Manu Trigueros
70’
Mathis Lachuer
Ander Martin
78’
Martin Hongla
Sergio Ruiz
81’
Alberto Rodriguez
Alberto Dadie
78’
Heorhiy Tsitaishvili
Pablo Saenz Ezquerra
87’
Myrto Uzuni
Theo Corbeanu
Cầu thủ dự bị
Victor Parada
Siren Diao
Sergio Postigo
Marc Martinez
Luis López
Fran Abrol
Ale Gorrin
Ruben Sanchez
Unai Eguiluz Arroyo
Pablo Insua
Santiago Homenchenko
Lucas Boyé
Alex Calvo
Theo Corbeanu
Urko Izeta
Reinier
Ander Martin
Sergio Ruiz
Aboubacar Bassinga
Pablo Saenz Ezquerra
Alberto Dadie
Manu Trigueros
Oscar Naasei Oppong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/09 - 2022
20/05 - 2023
05/10 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
08/03 - 2025
04/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
28/01 - 2025
H1: 2-1
21/01 - 2025
H1: 0-1
11/01 - 2025
H1: 1-0
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MirandesMirandes3016681654
2LevanteLevante30141151753
3ElcheElche3015871653
4Racing SantanderRacing Santander3015871353
5HuescaHuesca3014971651
6Real OviedoReal Oviedo301488650
7AlmeriaAlmeria30121171047
8GranadaGranada3012108946
9CordobaCordoba3012711-143
10CadizCadiz3010119241
11DeportivoDeportivo30101010440
12Sporting GijonSporting Gijon309138440
13EibarEibar3011712-240
14CastellonCastellon3011613-139
15MalagaMalaga308157-139
16Burgos CFBurgos CF3011613-839
17AlbaceteAlbacete3091011-337
18Real ZaragozaReal Zaragoza309912136
19CD EldenseCD Eldense309714-1134
20TenerifeTenerife305718-1922
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3041016-3122
22CartagenaCartagena304323-3715
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X