Thẻ vàng cho Unai Eguiluz.
![]() Alberto Rodriguez 16 | |
![]() Urko Izeta (Kiến tạo: Alberto Reina) 18 | |
![]() Riki (Thay: Jaume Costa) 35 | |
![]() Riki Rodriguez (Thay: Jaume Costa) 35 | |
![]() Unai Eguiluz (Thay: Alberto Rodriguez) 46 | |
![]() Alberto Quiles 46 | |
![]() Alberto Quiles (Thay: Higinio Marin) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Javi Rueda) 46 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Jon Morcillo) 68 | |
![]() Juanma Garcia 68 | |
![]() Juanma Garcia (Thay: Rai Marchan) 68 | |
![]() Victor Parada (Thay: Hugo Rincon) 68 | |
![]() Fidel Chaves 69 | |
![]() Alejandro Melendez 71 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Jon Gorrotxategi) 83 | |
![]() Ander Martin (Thay: Mathis Lachuer) 83 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Ander Martin) 85 | |
![]() Aboubacar Bassinga (Thay: Urko Izeta) 88 | |
![]() Unai Eguiluz 89 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Albacete


Diễn biến Mirandes vs Albacete

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Bassinga.
Ander Martin là người kiến tạo cho bàn thắng.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

G O O O A A A L - Joaquin Panichelli đã trúng mục tiêu!
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.

Thẻ vàng cho Alejandro Melendez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

Thẻ vàng cho Fidel.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Bóng ra khỏi sân và Albacete được hưởng quả phát bóng lên.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Quả phát bóng lên cho Mirandes tại Estadio Urban de Anduva.
Mirandes được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Phạt góc được trao cho Albacete.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Albacete
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Diego Gonzalez (16), Jaume Costa (24), Jose Carlos Lazo (11), Rai Marchan (6), Agustin Medina (4), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Higinio Marin (9)


Thay người | |||
46’ | Alberto Rodriguez Unai Eguiluz Arroyo | 35’ | Jaume Costa Riki |
68’ | Hugo Rincon Victor Parada | 46’ | Javi Rueda Alvaro Rodriguez |
83’ | Mathis Lachuer Ander Martin | 46’ | Higinio Marin Alberto Quiles Piosa |
83’ | Jon Gorrotxategi Santiago Homenchenko | 68’ | Rai Marchan Juanma Garcia |
88’ | Urko Izeta Aboubacar Bassinga | 68’ | Jon Morcillo Alejandro Melendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ale Gorrin | Cristian Rivero | ||
Luis López | Juanma Garcia | ||
Unai Eguiluz Arroyo | Alvaro Rodriguez | ||
Alberto Dadie | Juan Antonio Ros | ||
Ander Martin | Riki | ||
Victor Parada | Alberto Quiles Piosa | ||
Santiago Homenchenko | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Alex Calvo | Lalo Aguilar | ||
Joel Roca | Nabil Touaizi | ||
Sergio Postigo | Alejandro Melendez | ||
Aboubacar Bassinga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại