Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Billy Mitchell31
- Callum Styles38
- Charlie Cresswell (Thay: Shaun Hutchinson)46
- Tyler Burey58
- Tyler Burey (Thay: Andreas Voglsammer)58
- Benik Afobe76
- Benik Afobe (Thay: Tom Bradshaw)76
- Mason Bennett (Thay: Callum Styles)83
- George Honeyman (Thay: Zian Flemming)83
- Tyler Burey90+1'
- John Swift (Kiến tạo: Jed Wallace)20
- Conor Townsend64
- Conor Townsend (Thay: Erik Pieters)64
- Dara O'Shea68
- Kyle Bartley68
- Tom Rogic74
- Tom Rogic (Thay: John Swift)74
- Jayson Molumby (Thay: Taylor Gardner-Hickman)75
- Matthew Phillips (Thay: Karlan Grant)84
- Kyle Bartley85
- Kyle Bartley85
Thống kê trận đấu Millwall vs West Bromwich
Diễn biến Millwall vs West Bromwich
G O O O A A A L - Tyler Burey đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Tyler Burey đang nhắm đến!
THẺ ĐỎ! - Kyle Bartley nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
ANH TẮT! - Kyle Bartley nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Karlan Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.
Zian Flemming sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.
Callum Styles sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.
Tom Bradshaw sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Taylor Gardner-Hickman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
John Swift sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
John Swift sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Thẻ vàng cho Dara O'Shea.
Erik Pieters ra sân và anh ấy được thay thế bằng Conor Townsend.
Erik Pieters sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Millwall vs West Bromwich
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), Callum Styles (17), Tom Bradshaw (9)
West Bromwich (3-4-3): Alex Palmer (24), Dara O'Shea (4), Kyle Bartley (5), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Okay Yokuslu (35), Taylor Gardner-Hickman (29), Adam Reach (20), Jed Wallace (17), John Swift (19), Karlan Grant (18)
Thay người | |||
46’ | Shaun Hutchinson Charlie Cresswell | 64’ | Erik Pieters Conor Townsend |
58’ | Andreas Voglsammer Tyler Burey | 74’ | John Swift Tom Rogic |
76’ | Tom Bradshaw Benik Afobe | 75’ | Taylor Gardner-Hickman Jayson Molumby |
83’ | Zian Flemming George Honeyman | 84’ | Karlan Grant Matt Phillips |
83’ | Callum Styles Mason Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bialkowski | David Button | ||
Charlie Cresswell | Conor Townsend | ||
George Evans | Tom Rogic | ||
Tyler Burey | Matt Phillips | ||
George Honeyman | Grady Diangana | ||
Benik Afobe | Jayson Molumby | ||
Mason Bennett | Reyes Cleary |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại