Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Francisco Sierralta
7
Edo Kayembe
22
Ryan Leonard
55
Giorgi Chakvetadze
55
Macaulay Langstaff
62
Macaulay Langstaff (Thay: George Honeyman)
62
Aidomo Emakhu
62
Aidomo Emakhu (Thay: Romain Esse)
62
Duncan Watmore
74
Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
75
Ken Sema (Thay: Jeremy Ngakia)
75
Dan McNamara (Thay: Ryan Leonard)
84
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
84
Edo Kayembe
86
Joe Bryan
86
Duncan Watmore (Kiến tạo: George Saville)
88
Mileta Rajovic
90
Mileta Rajovic
90
Thomas Ince (Thay: Giorgi Chakvetadze)
90

Thống kê trận đấu Millwall vs Watford

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Watford
Watford
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Watford

Tất cả (29)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

90+1' Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.

Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.

Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.

90' G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

90' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

88'

George Saville là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng đích!

G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng đích!

87' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

86' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

86' Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

84'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

84'

Ryan Leonard rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.

75'

Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

75'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

75' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

74' G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng đích!

G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng đích!

62'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

62'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

Đội hình xuất phát Millwall vs Watford

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)

Watford (3-4-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ryan Andrews (45), Moussa Sissoko (17), Tom Dele-Bashiru (24), Jeremy Ngakia (2), Edo Kayembe (39), Vakoun Bayo (19), Giorgi Chakvetadze (8)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
25
Romain Esse
39
George Honeyman
19 2
Duncan Watmore
9
Tom Bradshaw
8
Giorgi Chakvetadze
19
Vakoun Bayo
39
Edo Kayembe
2
Jeremy Ngakia
24
Tom Dele-Bashiru
17
Moussa Sissoko
45
Ryan Andrews
6
Mattie Pollock
3
Francisco Sierralta
5
Ryan Porteous
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-3
Thay người
62’
George Honeyman
Macaulay Langstaff
75’
Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajović
62’
Romain Esse
Aidomo Emakhu
75’
Jeremy Ngakia
Ken Sema
84’
Ryan Leonard
Danny McNamara
90’
Giorgi Chakvetadze
Tom Ince
84’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Jonathan Bond
Danny McNamara
James Morris
Kevin Nisbet
Yasser Larouci
Macaulay Langstaff
Tom Ince
Aidomo Emakhu
Imran Louza
Tom Leahy
Rocco Vata
Wes Harding
Mileta Rajović
Kyle Ray Smith
Ken Sema
Alfie Massey
Kwadwo Baah
Tình hình lực lượng

Wesley Hoedt

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2012
26/12 - 2013
12/04 - 2014
01/11 - 2014
27/01 - 2021
27/01 - 2021
24/04 - 2021
20/10 - 2022
26/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X