Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jake Cooper32
- Mason Bennett37
- Duncan Watmore (Thay: Mason Bennett)46
- Jake Cooper59
- George Saville81
- Oliver Burke (Thay: Tom Bradshaw)84
- Andreas Voglsammer (Thay: George Honeyman)84
- Trai Hume52
- Alex Pritchard63
- Alex Pritchard (Thay: Jack Clarke)63
- Dennis Cirkin67
- Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)67
- Dennis Cirkin (Kiến tạo: Alex Pritchard)81
- Joseph Anderson (Thay: Dennis Cirkin)85
- Pierre Ekwah (Thay: Edouard Michut)85
- Abdoullah Ba (Thay: Joe Gelhardt)89
Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland
Diễn biến Millwall vs Sunderland
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Edouard Michut rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.
Edouard Michut rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dennis Cirkin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Anderson.
Dennis Cirkin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Burke.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho George Saville.
Thẻ vàng cho [player1].
Ajibola Alese ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Ajibola Alese rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Jack Clarke rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O O A A A L Điểm Millwall.
Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Murray Wallace (3), Jake Cooper (5), Charlie Cresswell (15), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Mason Bennett (20), Tom Bradshaw (9)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Dan Neill (24), Edouard Michut (25), Patrick Roberts (10), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)
Thay người | |||
46’ | Mason Bennett Duncan Watmore | 63’ | Jack Clarke Alex Pritchard |
84’ | Tom Bradshaw Oliver Burke | 67’ | Joseph Anderson Dennis Cirkin |
84’ | George Honeyman Andreas Voglsammer | 85’ | Edouard Michut Pierre Ekwah |
89’ | Joe Gelhardt Abdoullah Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bialkowski | Alex Bass | ||
Scott Malone | Dennis Cirkin | ||
Jamie Shackleton | Joseph Anderson | ||
Ryan Leonard | Abdoullah Ba | ||
Oliver Burke | Jewison Bennette | ||
Andreas Voglsammer | Pierre Ekwah | ||
Duncan Watmore | Alex Pritchard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại