Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aidomo Emakhu 30 | |
![]() Lewis Koumas 63 | |
![]() Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi) 63 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Aidomo Emakhu) 74 | |
![]() Wes Harding (Thay: Tristan Crama) 74 | |
![]() Aaron Connolly 76 | |
![]() Junior Tchamadeu 76 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Lewis Baker) 78 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Joon-Ho Bae) 79 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Raees Bangura-Williams) 90 | |
![]() Ben Wilmot 90+2' | |
![]() (Pen) Mihailo Ivanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Stoke City


Diễn biến Millwall vs Stoke City
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic của Millwall thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.
Tristan Crama rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Aidomo Emakhu.
Đội hình xuất phát Millwall vs Stoke City
Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Raees Bangura-Williams (31), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Aidomo Emakhu (22), Josh Coburn (21), Mihailo Ivanovic (26)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)


Thay người | |||
74’ | Tristan Crama Wes Harding | 63’ | Ali Al Hamadi Sam Gallagher |
74’ | Aidomo Emakhu Aaron Connolly | 78’ | Lewis Baker Andrew Moran |
90’ | Raees Bangura-Williams Luke Cundle | 79’ | Joon-Ho Bae Million Manhoef |
Cầu thủ dự bị | |||
George Evans | Jack Bonham | ||
Wes Harding | Michael Rose | ||
Zak Sturge | Bosun Lawal | ||
Ryan Wintle | Ben Pearson | ||
George Saville | Tatsuki Seko | ||
Luke Cundle | Andrew Moran | ||
Aaron Connolly | Sam Gallagher | ||
Sheldon Kendall | Nathan Alexander Lowe | ||
Ajay Matthews | Million Manhoef |
Nhận định Millwall vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
6 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại